Kết quả IFK Goteborg vs Kalmar, 23h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • IFK Goteborg vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Robert Gojani
  • 21'
    0-0
    Melker Hallberg
  • 45'
    Kolbeinn Thórdarson (Assist:Anders Trondsen) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jonathan Ring
  • 46'
    1-0
    nbsp;Romario Pereira Sipiao
    nbsp;Simon Skrabb
  • 58'
    1-0
    nbsp;Dion Krasniqi
    nbsp;Alex Gersbach
  • 67'
    1-0
    nbsp;Kevin Jensen
    nbsp;Romario Pereira Sipiao
  • 71'
    Emil Salomonsson nbsp;
    Oscar Pettersson nbsp;
    1-0
  • 77'
    Jonas Bager
    1-0
  • 78'
    1-1
    goalnbsp;Melker Hallberg
  • 89'
    Sebastian Ohlsson nbsp;
    Anders Trondsen nbsp;
    1-1
  • 90'
    Linus Carlstrand nbsp;
    Jonas Bager nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lars Saetra
  • IFK Goteborg vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    12
    Jacob Karlstrom
    6
    Anders Trondsen
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    8
    Jonas Bager
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    21
    Adam Carlen
    14
    Gustaf Norlin
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    7
    Oscar Pettersson
    9
    Laurs Skjellerup
    9
    Dino Islamovic
    11
    Jonathan Ring
    13
    Johan Karlsson
    5
    Melker Hallberg
    23
    Robert Gojani
    10
    Simon Skrabb
    3
    Alex Gersbach
    6
    Rasmus Sjostedt
    39
    Lars Saetra
    4
    Vince Osuji
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Suleiman Abdullahi
    22Nikolai Baden Frederiksen
    25Elis Bishesari
    16Linus Carlstrand
    10Hussein Carneil
    15David Kjaer Kruse
    5Sebastian Ohlsson
    2Emil Salomonsson
    4Rockson Yeboah
    Yvan Inzoudine 12
    Rony Jansson 25
    Kevin Jensen 7
    Jakob Kindberg 30
    Dion Krasniqi 20
    Abdussalam Magashy 21
    Arash Motaraghebjafarpour 26
    Romario Pereira Sipiao 29
    Max Johan Erik Svensson 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Kalmar
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation