Kết quả IFK Norrkoping FK vs Elfsborg, 00h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 5

  • IFK Norrkoping FK vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Ibrahim Buhari
  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Michael Baidoo (Assist:Johan Larsson)
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Simon Hedlund (Assist:Niklas Hult)
  • 56'
    Christoffer Nyman (Assist:Isak Ssewankambo) goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    1-2
    nbsp;Ahmed Qasem
    nbsp;Michael Baidoo
  • 59'
    1-2
    nbsp;Jalal Abdullai
    nbsp;Per Frick
  • 61'
    Ismet Lushaku (Assist:Max Watson) goalnbsp;
    2-2
  • 62'
    Jesper Ceesay nbsp;
    Amadeus Sogaard nbsp;
    2-2
  • 62'
    Yahya Kalley nbsp;
    Marcus Baggesen nbsp;
    2-2
  • 74'
    Christoffer Nyman (Assist:Tim Prica) goalnbsp;
    3-2
  • 78'
    3-2
    nbsp;Timothy Ouma
    nbsp;Noah Soderberg
  • 78'
    3-2
    nbsp;Dion Krasniqi
    nbsp;Arber Zeneli
  • 81'
    3-2
    nbsp;Besfort Zeneli
    nbsp;Simon Hedlund
  • 83'
    Anton Eriksson nbsp;
    Isak Ssewankambo nbsp;
    3-2
  • 83'
    Dino Salihovic nbsp;
    Tim Prica nbsp;
    3-2
  • 84'
    Arnor Ingvi Traustason goalnbsp;
    4-2
  • 87'
    Daniel Eid
    4-2
  • 88'
    Carl Bjork nbsp;
    Christoffer Nyman nbsp;
    4-2
  • IFK Norrkoping FK vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-4-2
    1
    Oscar Jansson
    3
    Marcus Baggesen
    4
    Amadeus Sogaard
    19
    Max Watson
    20
    Daniel Eid
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    11
    Ismet Lushaku
    6
    Isak Ssewankambo
    23
    Joseph Ceesay
    22
    Tim Prica
    5
    Christoffer Nyman
    15
    Simon Hedlund
    17
    Per Frick
    9
    Arber Zeneli
    28
    Noah Soderberg
    10
    Michael Baidoo
    6
    Andri Fannar Baldursson
    13
    Johan Larsson
    29
    Ibrahim Buhari
    2
    Terry Yegbe
    23
    Niklas Hult
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40David Andersson
    15Carl Bjork
    21Jesper Ceesay
    24Anton Eriksson
    14Yahya Kalley
    16Dino Salihovic
    38Ture Sandberg
    17Laorent Shabani
    8Isak Andri Sigurgeirsson
    Jalal Abdullai 14
    Andre Boman 21
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Rami Kaib 19
    Dion Krasniqi 22
    Timothy Ouma 16
    Ahmed Qasem 18
    Jens Thomasen 7
    Besfort Zeneli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Elfsborg
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 473
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation