Kết quả IFK Norrkoping FK vs Halmstads, 19h00 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 15

  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 27'
    Christoffer Nyman (Assist:Arnor Ingvi Traustason) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    Carl Bjork nbsp;
    Christoffer Nyman nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Birnir Snaer Ingason
    nbsp;Blair Turgott
  • 68'
    Kristoffer Khazeni nbsp;
    Moutaz Neffati nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Rasmus Wiedesheim Paul
    nbsp;Joel Allansson
  • 84'
    1-0
    nbsp;Albin Ahlstrand
    nbsp;Marcus Olsson
  • 90'
    David Nilsson
    1-0
  • 90'
    1-0
    Joseph Baffo
  • 90'
    Leo Jonsson nbsp;
    Isak Andri Sigurgeirsson nbsp;
    1-0
  • 90'
    Amadeus Sogaard nbsp;
    Vito Hammershoj Mistrati nbsp;
    1-0
  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    6
    Isak Ssewankambo
    19
    Max Watson
    16
    Dino Salihovic
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    11
    Ismet Lushaku
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    37
    Moutaz Neffati
    5
    Christoffer Nyman
    11
    Villiam Granath
    14
    Blair Turgott
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    6
    Joel Allansson
    27
    Vinicius Nogueira
    17
    Andre Boman
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Joseph Baffo
    21
    Marcus Olsson
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    21Jesper Ceesay
    25Kevin Hoog Jansson
    31Leo Jonsson
    26Kristoffer Khazeni
    17Laorent Shabani
    4Amadeus Sogaard
    Albin Ahlstrand 10
    Thomas Boakye 2
    Birnir Snaer Ingason 7
    Andreas Johansson 4
    Bleon Kurtulus 26
    Tim Ronning 1
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Halmstads
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 561
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation