Kết quả IFK Norrkoping FK vs IK Sirius FK, 00h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • IFK Norrkoping FK vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Melker Heier (Assist:Yousef Salech)
  • 46'
    Marcus Baggesen nbsp;
    Yahya Kalley nbsp;
    0-1
  • 63'
    Isak Andri Sigurgeirsson nbsp;
    Laorent Shabani nbsp;
    0-1
  • 63'
    Kristoffer Khazeni nbsp;
    Vito Hammershoj Mistrati nbsp;
    0-1
  • 63'
    Carl Bjork nbsp;
    Dino Salihovic nbsp;
    0-1
  • 68'
    Carl Bjork
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Pyndt Andreas
    nbsp;Melker Heier
  • 77'
    0-2
    goalnbsp;Leo Walta (Assist:Adam Wikman)
  • 85'
    0-2
    nbsp;Filip Olsson
    nbsp;Leo Walta
  • 86'
    Ake Andersson nbsp;
    Arnor Ingvi Traustason nbsp;
    0-2
  • IFK Norrkoping FK vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    16
    Dino Salihovic
    21
    Jesper Ceesay
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    17
    Laorent Shabani
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    37
    Moutaz Neffati
    22
    Tim Prica
    9
    Yousef Salech
    19
    Noel Milleskog
    17
    Marcus Lindberg
    10
    Melker Heier
    14
    Leo Walta
    18
    Adam Wikman
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    4
    Henrik Castegren
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    26Kristoffer Khazeni
    7Jacob Ortmark
    38Ture Sandberg
    8Isak Andri Sigurgeirsson
    4Amadeus Sogaard
    Hugo Andersson Mella 26
    Tobias Carlsson 5
    David Celic 34
    Victor Ekstrom 20
    Saba Mamatsashvili 33
    Patrick Nwadike 2
    Filip Olsson 11
    Pyndt Andreas 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    IK Sirius FK
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    551
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation