Kết quả IFK Norrkoping FK vs Kalmar, 20h00 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16

  • IFK Norrkoping FK vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 17'
    Christoffer Nyman (Assist:Carl Bjork) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Isak Andri Sigurgeirsson nbsp;
    Kristoffer Khazeni nbsp;
    1-0
  • 49'
    1-0
    Lars Saetra
  • 57'
    1-0
    nbsp;Simon Skrabb
    nbsp;Max Johan Erik Svensson
  • 64'
    1-0
    Robert Gojani
  • 66'
    Christoffer Nyman (Assist:Moutaz Neffati) goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Yvan Inzoudine
    nbsp;Melker Hallberg
  • 69'
    2-0
    nbsp;Antonio Kujundzic
    nbsp;Romario Pereira Sipiao
  • 76'
    2-0
    Vince Osuji
  • 77'
    Christoffer Nyman
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Rasmus Sjostedt
    nbsp;Johan Karlsson
  • 79'
    2-0
    nbsp;Kevin Jensen
    nbsp;Jonathan Ring
  • 84'
    Kevin Hoog Jansson nbsp;
    Carl Bjork nbsp;
    2-0
  • 84'
    Tim Prica nbsp;
    Christoffer Nyman nbsp;
    2-0
  • 84'
    Laorent Shabani nbsp;
    Moutaz Neffati nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    Simon Skrabb
  • 89'
    Anton Eriksson nbsp;
    Dino Salihovic nbsp;
    2-0
  • 90'
    Arnor Ingvi Traustason
    2-0
  • 90'
    2-0
    Yvan Inzoudine
  • IFK Norrkoping FK vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    6
    Isak Ssewankambo
    16
    Dino Salihovic
    11
    Ismet Lushaku
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    15
    Carl Bjork
    26
    Kristoffer Khazeni
    37
    Moutaz Neffati
    5
    Christoffer Nyman
    28
    Max Johan Erik Svensson
    9
    Dino Islamovic
    20
    Trenskow Jacob
    29
    Romario Pereira Sipiao
    23
    Robert Gojani
    11
    Jonathan Ring
    5
    Melker Hallberg
    39
    Lars Saetra
    4
    Vince Osuji
    13
    Johan Karlsson
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    21Jesper Ceesay
    24Anton Eriksson
    10Vito Hammershoj Mistrati
    25Kevin Hoog Jansson
    22Tim Prica
    17Laorent Shabani
    8Isak Andri Sigurgeirsson
    Alex Gersbach 3
    Yvan Inzoudine 12
    Kevin Jensen 7
    Jakob Kindberg 30
    Antonio Kujundzic 18
    Abdussalam Magashy 21
    Arash Motaraghebjafarpour 26
    Rasmus Sjostedt 6
    Simon Skrabb 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Kalmar
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 370
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation