Kết quả IFK Varnamo vs Djurgardens, 19h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • IFK Varnamo vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    nbsp;Jacob Une Larsson
    nbsp;Marcus Danielsson
  • 44'
    0-0
    August Priske
  • 46'
    0-0
    nbsp;Oscar Jansson
    nbsp;Jacob Rinne
  • 46'
    Wenderson Oliveira
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Magnus Eriksson
    nbsp;Rasmus Schuller
  • 61'
    0-0
    nbsp;Gustav Medonca Wikheim
    nbsp;Tobias Fjeld Gulliksen
  • 67'
    Johnbosco Samuel Kalu nbsp;
    Ajdin Zeljkovic nbsp;
    0-0
  • 67'
    Carl Johansson nbsp;
    Gustav Engvall nbsp;
    0-0
  • 73'
    Freddy Winsth nbsp;
    Albin Lohikangas nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-1
    goalnbsp;Deniz Hummet (Assist:Gustav Medonca Wikheim)
  • 83'
    0-1
    nbsp;Haris Radetinac
    nbsp;Deniz Hummet
  • 84'
    Marco Bustos nbsp;
    Victor Larsson nbsp;
    0-1
  • 85'
    Joel Voelkerling Persson nbsp;
    Samuel Kotto nbsp;
    0-1
  • 90'
    Simon Thern (Assist:Joel Voelkerling Persson) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Michael Steinwender
    1-1
  • IFK Varnamo vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-3-3
    39
    Viktor Alexandersson
    24
    Emin Grozdanic
    23
    Samuel Kotto
    15
    Michael Steinwender
    5
    Victor Larsson
    16
    Albin Lohikangas
    11
    Wenderson Oliveira
    21
    Luke Le Roux
    10
    Ajdin Zeljkovic
    22
    Simon Thern
    14
    Gustav Engvall
    26
    August Priske
    29
    Santeri Haarala
    11
    Deniz Hummet
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    14
    Besard Sabovic
    6
    Rasmus Schuller
    18
    Adam Stahl
    5
    Miro Tenho
    3
    Marcus Danielsson
    27
    Keita Kosugi
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mohammad Alsalkhadi
    19Marco Bustos
    7Carl Johansson
    9Johnbosco Samuel Kalu
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    2Johan Rapp
    31Alvar Rosander
    25Joel Voelkerling Persson
    20Freddy Winsth
    Viktor Bergh 19
    Magnus Eriksson 7
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Oscar Jansson 45
    Haris Radetinac 9
    Daniel Stensson 13
    Peter Therkildsen 17
    Jacob Une Larsson 4
    Gustav Medonca Wikheim 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    Djurgardens
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 450
    Số đường chuyền
    467
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Thử thách
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation