Kết quả IFK Varnamo vs IFK Goteborg, 19h00 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13

  • IFK Varnamo vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 53'
    Johnbosco Samuel Kalu goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    Oscar Wendt
  • 57'
    Ajdin Zeljkovic (Assist:Johnbosco Samuel Kalu) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Laurs Skjellerup
    nbsp;Gustaf Norlin
  • 65'
    2-0
    nbsp;Anders Trondsen
    nbsp;Sebastian Ohlsson
  • 65'
    Carl Johansson nbsp;
    Simon Thern nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    Thomas Santos
  • 71'
    2-0
    nbsp;Linus Carlstrand
    nbsp;Paulos Abraham
  • 71'
    2-0
    nbsp;Lucas Kahed
    nbsp;Arbnor Mucolli
  • 71'
    Michael Steinwender nbsp;
    Freddy Winsth nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Emil Salomonsson
    nbsp;Oscar Wendt
  • 84'
    Albin Lohikangas nbsp;
    Ajdin Zeljkovic nbsp;
    2-0
  • IFK Varnamo vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-4-2
    1
    Jonathan Rasheed
    3
    Viktor Bergh
    24
    Emin Grozdanic
    5
    Victor Larsson
    20
    Freddy Winsth
    10
    Ajdin Zeljkovic
    6
    Gunnar Hampus Nasstrom
    11
    Wenderson Oliveira
    14
    Gustav Engvall
    22
    Simon Thern
    9
    Johnbosco Samuel Kalu
    7
    Oscar Pettersson
    14
    Gustaf Norlin
    11
    Paulos Abraham
    5
    Sebastian Ohlsson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    19
    Arbnor Mucolli
    29
    Thomas Santos
    13
    Gustav Svensson
    15
    Sebastian Hausner
    17
    Oscar Wendt
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Mohammad Alsalkhadi
    39Viktor Alexandersson
    19Marco Bustos
    4Emin Hasic
    7Carl Johansson
    23Samuel Kotto
    16Albin Lohikangas
    2Johan Rapp
    15Michael Steinwender
    Benjamin Brantlind 26
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Lucas Kahed 28
    Anders Kristiansen 34
    Emil Salomonsson 2
    Laurs Skjellerup 9
    Anders Trondsen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    IFK Goteborg
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 393
    Số đường chuyền
    540
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation