Kết quả IFK Varnamo vs IK Sirius FK, 19h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • IFK Varnamo vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 3'
    Emin Grozdanic
    0-0
  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Leo Walta
  • 13'
    0-1
    Joakim Persson
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Joakim Persson (Assist:Daniel Stensson)
  • 45'
    Michael Steinwender
    0-2
  • 46'
    Frank Junior Adjei nbsp;
    Emin Grozdanic nbsp;
    0-2
  • 46'
    Emin Hasic nbsp;
    Gunnar Hampus Nasstrom nbsp;
    0-2
  • 46'
    Luke Le Roux nbsp;
    Mohammad Alsalkhadi nbsp;
    0-2
  • 51'
    Michael Steinwender (Assist:Simon Thern) goalnbsp;
    1-2
  • 63'
    Simon Thern (Assist:Wenderson Oliveira) goalnbsp;
    2-2
  • 69'
    2-3
    goalnbsp;Joakim Persson (Assist:Daniel Stensson)
  • 73'
    2-3
    nbsp;Marcus Lindberg
    nbsp;Melker Heier
  • 73'
    2-3
    nbsp;Filip Olsson
    nbsp;August Ljungberg
  • 82'
    2-3
    Filip Olsson
  • 84'
    2-4
    goalnbsp;Leo Walta
  • 87'
    2-4
    nbsp;Victor Ekstramp;#246;m
    nbsp;Dennis Widgren
  • 90'
    2-4
    nbsp;Andreas Murbeck
    nbsp;Joakim Persson
  • IFK Varnamo vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-4-2
    1
    Jonathan Rasheed
    16
    Albin Lohikangas
    24
    Emin Grozdanic
    15
    Michael Steinwender
    5
    Victor Larsson
    22
    Simon Thern
    6
    Gunnar Hampus Nasstrom
    11
    Wenderson Oliveira
    18
    Mohammad Alsalkhadi
    14
    Gustav Engvall
    10
    Ajdin Zeljkovic
    7
    Joakim Persson
    10
    Melker Heier
    36
    August Ljungberg
    14
    Leo Walta
    8
    Daniel Stensson
    18
    Adam Wikman
    4
    Henrik Castegren
    2
    Patrick Nwadike
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Viktor Alexandersson
    19Marco Bustos
    4Emin Hasic
    7Carl Johansson
    28Frank Junior Adjei
    23Samuel Kotto
    21Luke Le Roux
    2Johan Rapp
    20Freddy Winsth
    David Celic 34
    Victor Ekstr#246;m 20
    Marcus Lindberg 17
    Noel Milleskog 19
    Andreas Murbeck 15
    Filip Olsson 11
    Yousef Salech 9
    Jakob Voelkerling Persson 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    IK Sirius FK
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    443
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation