Kết quả IFK Varnamo vs Malmo FF, 00h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 3

  • IFK Varnamo vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Isaac Thelin (Assist:Erik Botheim)
  • 28'
    Gunnar Hampus Nasstrom nbsp;
    Frank Junior Adjei nbsp;
    0-1
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Derek Cornelius (Assist:Oliver Berg)
  • 46'
    Mohammad Alsalkhadi nbsp;
    Marco Bustos nbsp;
    0-2
  • 46'
    Kenan Bilalovic nbsp;
    Simon Thern nbsp;
    0-2
  • 51'
    0-3
    goalnbsp;Sebastian Nanasi (Assist:Erik Botheim)
  • 61'
    0-3
    nbsp;Lasse Berg Johnsen
    nbsp;Oliver Berg
  • 61'
    0-3
    nbsp;Taha Abdi Ali
    nbsp;Sebastian Jorgensen
  • 71'
    Emin Hasic nbsp;
    Johan Rapp nbsp;
    0-3
  • 71'
    0-3
    nbsp;Otto Rosengren
    nbsp;Isaac Thelin
  • 78'
    0-4
    goalnbsp;Erik Botheim (Assist:Sebastian Nanasi)
  • 81'
    Samuel Kotto
    0-4
  • 83'
    0-4
    nbsp;Kenan Busuladzic
    nbsp;Sergio Fernando Pena Flores
  • 84'
    0-4
    nbsp;Elison Makolli
    nbsp;Gabriel Dal Toe Busanello
  • 90'
    Albin Lohikangas nbsp;
    Ajdin Zeljkovic nbsp;
    0-4
  • IFK Varnamo vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-4-2
    39
    Viktor Alexandersson
    3
    Viktor Bergh
    23
    Samuel Kotto
    2
    Johan Rapp
    5
    Victor Larsson
    14
    Gustav Engvall
    22
    Simon Thern
    11
    Wenderson Oliveira
    19
    Marco Bustos
    10
    Ajdin Zeljkovic
    28
    Frank Junior Adjei
    9
    Isaac Thelin
    11
    Sebastian Nanasi
    20
    Erik Botheim
    14
    Sebastian Jorgensen
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    16
    Oliver Berg
    17
    Jens Stryger Larsen
    18
    Pontus Jansson
    19
    Derek Cornelius
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    1
    Ricardo Henrique
    Malmo FF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mohammad Alsalkhadi
    32Kenan Bilalovic
    4Emin Hasic
    9Johnbosco Samuel Kalu
    8William Kenndal
    16Albin Lohikangas
    31David Mikhail
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    20Freddy Winsth
    Taha Abdi Ali 22
    Kenan Busuladzic 41
    Johan Dahlin 27
    Lasse Berg Johnsen 23
    Zakaria Loukili 34
    Elison Makolli 33
    Joakim Persson 30
    Otto Rosengren 7
    Adrian Skogmar 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    Malmo FF
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    750
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation