Kết quả IK Sirius FK vs Djurgardens, 19h00 ngày 25/08
Kết quả IK Sirius FK vs Djurgardens
Nhận định IK Sirius vs Djurgardens, 19h00 ngày 25/8
Đối đầu IK Sirius FK vs Djurgardens
Phong độ IK Sirius FK gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202419:00
-
Djurgardens 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.05O 2.75
0.93U 2.75
0.751
2.88X
3.402
2.35Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs Djurgardens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20
-
IK Sirius FK vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
30'0-0Daniel Stensson
-
46'0-1nbsp;Patric Karl Emil Aslund (Assist:Santeri Haarala)
-
59'Melker Heier nbsp;
Adam Wikman nbsp;0-1 -
59'Pyndt Andreas nbsp;
Noel Milleskog nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Gustav Medonca Wikheim
nbsp;Patric Karl Emil Aslund -
62'0-1nbsp;Rasmus Schuller
nbsp;Daniel Stensson -
68'0-1Jacob Une Larsson
-
72'0-1nbsp;Lars Erik Oskar Fallenius
nbsp;August Priske -
72'0-1nbsp;Besard Sabovic
nbsp;Magnus Eriksson -
79'Filip Olsson nbsp;
Marcus Lindberg nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Deniz Hummet
nbsp;Santeri Haarala -
86'Andreas Murbeck nbsp;
Patrick Nwadike nbsp;0-1 -
87'August Ljungberg nbsp;
Joakim Persson nbsp;0-1
-
IK Sirius FK vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
IK Sirius FK4-2-3-130Jakob Tannander21Dennis Widgren31Malcolm Jeng2Patrick Nwadike4Henrik Castegren14Leo Walta18Adam Wikman7Joakim Persson17Marcus Lindberg19Noel Milleskog9Yousef Salech26August Priske9Haris Radetinac22Patric Karl Emil Aslund29Santeri Haarala13Daniel Stensson7Magnus Eriksson17Peter Therkildsen4Jacob Une Larsson3Marcus Danielsson19Viktor Bergh35Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
-
5Tobias Carlsson34David Celic20Victor Ekstr#246;m10Melker Heier36August Ljungberg15Andreas Murbeck11Filip Olsson8Pyndt Andreas13Jakob Voelkerling PerssonLars Erik Oskar Fallenius 15Tobias Fjeld Gulliksen 16Deniz Hummet 11Oscar Jansson 45Keita Kosugi 27Tokmac Nguen 20Besard Sabovic 14Rasmus Schuller 6Gustav Medonca Wikheim 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christer MattiassonKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
IK Sirius FKDjurgardens
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
544Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển