Kết quả Kalmar vs AIK Solna, 20h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Kalmar vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Onni Valakari
  • 36'
    Johan Karlsson
    0-0
  • 49'
    0-1
    goalnbsp;Onni Valakari (Assist:Mads Thychosen)
  • 57'
    Dion Krasniqi nbsp;
    Simon Skrabb nbsp;
    0-1
  • 68'
    Kevin Jensen nbsp;
    Max Johan Erik Svensson nbsp;
    0-1
  • 68'
    Arash Motaraghebjafarpour nbsp;
    Rony Jansson nbsp;
    0-1
  • 78'
    Saku Ylatupa nbsp;
    Romario Pereira Sipiao nbsp;
    0-1
  • 78'
    Abdussalam Magashy nbsp;
    Johan Karlsson nbsp;
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Axel Bjornstrom
    nbsp;Bersant Celina
  • 85'
    0-1
    nbsp;John Guidetti
    nbsp;Ioannis Pittas
  • 85'
    Dino Islamovic
    0-1
  • Kalmar vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • Kalmar4-3-3
    1
    Samuel Brolin
    13
    Johan Karlsson
    6
    Rasmus Sjostedt
    5
    Melker Hallberg
    25
    Rony Jansson
    10
    Simon Skrabb
    29
    Romario Pereira Sipiao
    23
    Robert Gojani
    11
    Jonathan Ring
    9
    Dino Islamovic
    28
    Max Johan Erik Svensson
    28
    Ioannis Pittas
    8
    Onni Valakari
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    10
    Bersant Celina
    17
    Mads Thychosen
    5
    Alexander Milosevic
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    16
    Benjamin Hansen
    2
    Eskil Edh
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Alex Gersbach
    12Yvan Inzoudine
    7Kevin Jensen
    30Jakob Kindberg
    20Dion Krasniqi
    18Antonio Kujundzic
    21Abdussalam Magashy
    26Arash Motaraghebjafarpour
    19Saku Ylatupa
    Victor Andersson 43
    Axel Bjornstrom 12
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    John Guidetti 11
    Thomas Isherwood 3
    Oscar Uddenas 20
    Stanley Wilson 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Jensen
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Kalmar vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • Kalmar
    AIK Solna
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 540
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation