Kết quả Kalmar vs Elfsborg, 21h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Kalmar vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 4'
    Dino Islamovic goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    1-1
    Lars Saetra(OW)
  • 35'
    Vince Osuji
    1-1
  • 40'
    1-2
    goalnbsp;Jalal Abdullai (Assist:Besfort Zeneli)
  • 56'
    1-2
    nbsp;Simon Hedlund
    nbsp;Johan Larsson
  • 56'
    1-2
    nbsp;Ibrahim Buhari
    nbsp;Sebastian Holmen
  • 56'
    1-2
    nbsp;Ahmed Qasem
    nbsp;Emil Holten
  • 61'
    Max Johan Erik Svensson nbsp;
    Rony Jansson nbsp;
    1-2
  • 61'
    Arash Motaraghebjafarpour nbsp;
    Robert Gojani nbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Arber Zeneli
    nbsp;Jalal Abdullai
  • 75'
    Dion Krasniqi nbsp;
    Romario Pereira Sipiao nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-3
    goalnbsp;Michael Baidoo (Assist:Arber Zeneli)
  • 88'
    1-3
    nbsp;Andri Fannar Baldursson
    nbsp;Besfort Zeneli
  • 88'
    Abdussalam Magashy nbsp;
    Johan Karlsson nbsp;
    1-3
  • Kalmar vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • Kalmar3-4-3
    1
    Samuel Brolin
    4
    Vince Osuji
    39
    Lars Saetra
    5
    Melker Hallberg
    13
    Johan Karlsson
    23
    Robert Gojani
    29
    Romario Pereira Sipiao
    25
    Rony Jansson
    10
    Simon Skrabb
    9
    Dino Islamovic
    11
    Jonathan Ring
    12
    Emil Holten
    10
    Michael Baidoo
    14
    Jalal Abdullai
    13
    Johan Larsson
    27
    Besfort Zeneli
    16
    Timothy Ouma
    23
    Niklas Hult
    8
    Sebastian Holmen
    4
    Gustav Henriksson
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16William Andersson
    3Alex Gersbach
    30Jakob Kindberg
    20Dion Krasniqi
    21Abdussalam Magashy
    26Arash Motaraghebjafarpour
    6Rasmus Sjostedt
    28Max Johan Erik Svensson
    19Saku Ylatupa
    Andri Fannar Baldursson 6
    Ibrahim Buhari 29
    Simon Hedlund 15
    Rami Kaib 19
    Ahmed Qasem 18
    Gottfrid Rapp 20
    Jens Thomasen 7
    Melker Uppenberg 1
    Arber Zeneli 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Jensen
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Kalmar vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • Kalmar
    Elfsborg
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 589
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation