Kết quả Kalmar vs Malmo FF, 20h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Kalmar vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Erik Botheim
  • 46'
    Romario Pereira Sipiao nbsp;
    Abdussalam Magashy nbsp;
    0-1
  • 46'
    Rasmus Sjostedt nbsp;
    Alex Gersbach nbsp;
    0-1
  • 53'
    Melker Hallberg (Assist:Simon Skrabb) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Taha Abdi Ali
    nbsp;Sebastian Jorgensen
  • 63'
    Vince Osuji goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    Jonathan Ring nbsp;
    Saku Ylatupa nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Jens Stryger Larsen
    nbsp;Lasse Berg Johnsen
  • 68'
    2-1
    nbsp;Anders Christiansen
    nbsp;Adrian Skogmar
  • 68'
    2-1
    nbsp;Isaac Thelin
    nbsp;Gabriel Dal Toe Busanello
  • 77'
    2-2
    goalnbsp;Hugo Bolin (Assist:Taha Abdi Ali)
  • 78'
    2-2
    nbsp;Sead Haksabanovic
    nbsp;Otto Rosengren
  • 81'
    Arash Motaraghebjafarpour nbsp;
    Dion Krasniqi nbsp;
    2-2
  • 86'
    Rasmus Sjostedt
    2-2
  • 90'
    Robert Gojani
    2-2
  • Kalmar vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • Kalmar4-2-3-1
    1
    Samuel Brolin
    3
    Alex Gersbach
    4
    Vince Osuji
    39
    Lars Saetra
    13
    Johan Karlsson
    23
    Robert Gojani
    5
    Melker Hallberg
    19
    Saku Ylatupa
    21
    Abdussalam Magashy
    10
    Simon Skrabb
    20
    Dion Krasniqi
    20
    Erik Botheim
    14
    Sebastian Jorgensen
    16
    Oliver Berg
    38
    Hugo Bolin
    23
    Lasse Berg Johnsen
    7
    Otto Rosengren
    37
    Adrian Skogmar
    18
    Pontus Jansson
    19
    Colin Rosler
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    27
    Johan Dahlin
    Malmo FF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16William Andersson
    12Yvan Inzoudine
    14Leon Isa
    30Jakob Kindberg
    26Arash Motaraghebjafarpour
    11Jonathan Ring
    29Romario Pereira Sipiao
    6Rasmus Sjostedt
    Taha Abdi Ali 22
    Anders Christiansen 10
    Sead Haksabanovic 29
    Isaac Thelin 9
    Zakaria Loukili 34
    Martin Olsson 13
    Ricardo Henrique 1
    Jens Stryger Larsen 17
    Nils Zatterstrom 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Jensen
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Kalmar vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • Kalmar
    Malmo FF
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    763
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Pha tấn công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation