Kết quả Malmo FF vs Djurgardens, 19h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • Malmo FF vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 9'
    Hugo Bolin (Assist:Anders Christiansen) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Anders Christiansen (Assist:Colin Rosler) goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    Jacob Une Larsson(OW)
    3-0
  • 32'
    3-0
    Jacob Rinne
  • 36'
    3-0
    Rasmus Schuller
  • 46'
    3-0
    nbsp;Deniz Hummet
    nbsp;Gustav Medonca Wikheim
  • 46'
    Oliver Berg nbsp;
    Anders Christiansen nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Haris Radetinac
    nbsp;Lars Erik Oskar Fallenius
  • 46'
    3-0
    nbsp;Miro Tenho
    nbsp;Jacob Une Larsson
  • 58'
    Gabriel Dal Toe Busanello
    3-0
  • 64'
    Nils Zatterstrom nbsp;
    Erik Botheim nbsp;
    3-0
  • 65'
    3-0
    nbsp;Patric Karl Emil Aslund
    nbsp;Tokmac Nguen
  • 75'
    Otto Rosengren nbsp;
    Sergio Fernando Pena Flores nbsp;
    3-0
  • 75'
    Taha Abdi Ali nbsp;
    Hugo Bolin nbsp;
    3-0
  • 80'
    Isaac Thelin (Assist:Jens Stryger Larsen) goalnbsp;
    4-0
  • 88'
    4-0
    nbsp;Daniel Stensson
    nbsp;Besard Sabovic
  • 88'
    Martin Olsson nbsp;
    Colin Rosler nbsp;
    4-0
  • 90'
    Otto Rosengren
    4-0
  • Malmo FF vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF3-4-3
    27
    Johan Dahlin
    19
    Colin Rosler
    18
    Pontus Jansson
    17
    Jens Stryger Larsen
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    23
    Lasse Berg Johnsen
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    38
    Hugo Bolin
    20
    Erik Botheim
    9
    Isaac Thelin
    10
    Anders Christiansen
    29
    Santeri Haarala
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    20
    Tokmac Nguen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    14
    Besard Sabovic
    6
    Rasmus Schuller
    18
    Adam Stahl
    4
    Jacob Une Larsson
    3
    Marcus Danielsson
    27
    Keita Kosugi
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Taha Abdi Ali
    16Oliver Berg
    34Zakaria Loukili
    33Elison Makolli
    13Martin Olsson
    1Ricardo Henrique
    7Otto Rosengren
    37Adrian Skogmar
    35Nils Zatterstrom
    Patric Karl Emil Aslund 22
    Viktor Bergh 19
    Magnus Eriksson 7
    Tobias Fjeld Gulliksen 16
    Deniz Hummet 11
    Oscar Jansson 45
    Haris Radetinac 9
    Daniel Stensson 13
    Miro Tenho 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    Djurgardens
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 491
    Số đường chuyền
    383
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation