Kết quả Malmo FF vs IFK Norrkoping FK, 20h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • Malmo FF vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:Kristoffer Khazeni)
  • 30'
    Anders Christiansen (Assist:Sebastian Jorgensen) goalnbsp;
    1-1
  • 37'
    Lasse Berg Johnsen
    1-1
  • 61'
    Hugo Bolin nbsp;
    Sebastian Jorgensen nbsp;
    1-1
  • 61'
    Sebastian Nanasi nbsp;
    Anders Christiansen nbsp;
    1-1
  • 72'
    Jens Stryger Larsen nbsp;
    Adrian Skogmar nbsp;
    1-1
  • 72'
    Oliver Berg nbsp;
    Otto Rosengren nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Laorent Shabani
    nbsp;Isak Andri Sigurgeirsson
  • 76'
    1-1
    nbsp;Tim Prica
    nbsp;Kristoffer Khazeni
  • 78'
    Lasse Berg Johnsen (Assist:Hugo Bolin) goalnbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    Moutaz Neffati
  • 84'
    Sead Haksabanovic nbsp;
    Taha Abdi Ali nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Kevin Hoog Jansson
    nbsp;Dino Salihovic
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ture Sandberg
    nbsp;Moutaz Neffati
  • 90'
    2-1
    nbsp;Jesper Ceesay
    nbsp;Ismet Lushaku
  • Malmo FF vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF3-4-3
    1
    Ricardo Henrique
    35
    Nils Zatterstrom
    19
    Colin Rosler
    13
    Martin Olsson
    22
    Taha Abdi Ali
    7
    Otto Rosengren
    23
    Lasse Berg Johnsen
    37
    Adrian Skogmar
    10
    Anders Christiansen
    20
    Erik Botheim
    14
    Sebastian Jorgensen
    5
    Christoffer Nyman
    37
    Moutaz Neffati
    26
    Kristoffer Khazeni
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    11
    Ismet Lushaku
    16
    Dino Salihovic
    24
    Anton Eriksson
    19
    Max Watson
    14
    Yahya Kalley
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Oliver Berg
    38Hugo Bolin
    25Gabriel Dal Toe Busanello
    29Sead Haksabanovic
    18Pontus Jansson
    34Zakaria Loukili
    11Sebastian Nanasi
    30Joakim Persson
    17Jens Stryger Larsen
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Jesper Ceesay 21
    Vito Hammershoj Mistrati 10
    Kevin Hoog Jansson 25
    Tim Prica 22
    Ture Sandberg 38
    Laorent Shabani 17
    Amadeus Sogaard 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    IFK Norrkoping FK
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 568
    Số đường chuyền
    304
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation