Kết quả Malmo FF vs IK Sirius FK, 22h30 ngày 27/07
Kết quả Malmo FF vs IK Sirius FK
Nhận định Malmo FF vs IK Sirius, 22h30 ngày 27/7
Đối đầu Malmo FF vs IK Sirius FK
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202422:30
-
Malmo FF 20IK Sirius FK 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
1.00O 3.5
0.93U 3.5
0.951
1.25X
5.702
7.80Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.88O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo FF vs IK Sirius FK
-
Sân vận động: Eleda Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16
-
Malmo FF vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
16'Otto Rosengren0-0
-
51'0-1nbsp;Leo Walta (Assist:Noel Milleskog)
-
63'Lasse Berg Johnsen nbsp;
Otto Rosengren nbsp;0-1 -
63'Hugo Bolin nbsp;
Oliver Berg nbsp;0-1 -
63'Martin Olsson nbsp;
Gabriel Dal Toe Busanello nbsp;0-1 -
65'0-1nbsp;Melker Heier
nbsp;Joakim Persson -
70'Erik Botheim nbsp;
Isaac Thelin nbsp;0-1 -
77'Soren Rieks nbsp;
Sergio Fernando Pena Flores nbsp;0-1 -
80'Johan Dahlin0-1
-
80'0-1August Ljungberg
-
80'0-1nbsp;Herman Sjogrell
nbsp;August Ljungberg -
83'0-1Herman Sjogrell
-
89'0-1nbsp;Andreas Murbeck
nbsp;Herman Sjogrell -
89'0-1nbsp;Filip Olsson
nbsp;Leo Walta -
90'0-1Filip Olsson
-
90'0-1Henrik Castegren
-
Malmo FF vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
Malmo FF4-2-3-127Johan Dahlin25Gabriel Dal Toe Busanello35Nils Zatterstrom18Pontus Jansson33Elison Makolli7Otto Rosengren8Sergio Fernando Pena Flores11Sebastian Nanasi16Oliver Berg22Taha Abdi Ali9Isaac Thelin7Joakim Persson19Noel Milleskog36August Ljungberg14Leo Walta8Daniel Stensson18Adam Wikman4Henrik Castegren2Patrick Nwadike31Malcolm Jeng21Dennis Widgren30Jakob Tannander
- Đội hình dự bị
-
38Hugo Bolin20Erik Botheim23Lasse Berg Johnsen14Sebastian Jorgensen34Zakaria Loukili13Martin Olsson1Ricardo Henrique5Soren Rieks17Jens Stryger LarsenHugo Andersson Mella 26David Celic 34Victor Ekstr#246;m 20Melker Heier 10Marcus Lindberg 17Andreas Murbeck 15Filip Olsson 11Herman Sjogrell 16Jakob Voelkerling Persson 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik RydstromChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo FF vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
Malmo FFIK Sirius FK
-
8Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền327
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển