Kết quả Vasteras SK FK vs AIK Solna, 20h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • Vasteras SK FK vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Rui Modesto (Assist:Ioannis Pittas)
  • 34'
    0-2
    goalnbsp;Dino Besirevic
  • 41'
    Viktor Granath goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Dino Besirevic
  • 45'
    Frederic Nsabiyumva
    1-2
  • 60'
    Pedro Ribeiro nbsp;
    Matteo Ahlinvi nbsp;
    1-2
  • 74'
    1-2
    nbsp;Erik Ring
    nbsp;Dino Besirevic
  • 79'
    Victor Wernersson nbsp;
    Max Larsson nbsp;
    1-2
  • 79'
    Elyas Bouzaiene nbsp;
    Alexander Thongla-Iad Warneryd nbsp;
    1-2
  • 86'
    Henry Offia nbsp;
    Abdelrahman Saidi nbsp;
    1-2
  • 86'
    Ibrahim Diabate nbsp;
    Daniel Ask nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;John Guidetti
    nbsp;Mads Thychosen
  • 90'
    1-2
    nbsp;Ahmad Faqa
    nbsp;Ioannis Pittas
  • 90'
    1-2
    nbsp;Axel Bjornstrom
    nbsp;Eskil Edh
  • Vasteras SK FK vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • Vasteras SK FK3-4-3
    1
    Anton Fagerstrom
    2
    Herman Magnusson
    18
    Frederic Nsabiyumva
    3
    Gustav Granath
    44
    Max Larsson
    24
    Marcus Linday
    10
    Daniel Ask
    29
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
    30
    Abdelrahman Saidi
    14
    Viktor Granath
    8
    Matteo Ahlinvi
    28
    Ioannis Pittas
    19
    Dino Besirevic
    32
    Rui Modesto
    24
    Lamine Dabo
    7
    Anton Saletros
    10
    Bersant Celina
    17
    Mads Thychosen
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    2
    Eskil Edh
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Elyas Bouzaiene
    35Johan Brattberg
    17Ibrahim Diabate
    5Karl Gunnarsson
    31Isak Jonsson
    19Jens Magnusson
    20Henry Offia
    7Pedro Ribeiro
    21Victor Wernersson
    Victor Andersson 43
    Taha Ayari 45
    Axel Bjornstrom 12
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    Omar Faraj 9
    John Guidetti 11
    Erik Ring 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Askebrand
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Vasteras SK FK vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • Vasteras SK FK
    AIK Solna
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 611
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    81
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation