Kết quả Vasteras SK FK vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 24

  • Vasteras SK FK vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Gustaf Norlin (Assist:Paulos Abraham)
  • 57'
    0-1
    Kolbeinn Thórdarson
  • 58'
    0-1
    David Kjaer Kruse
  • 61'
    0-1
    nbsp;Adam Carlen
    nbsp;David Kjaer Kruse
  • 61'
    Alexander Thongla-Iad Warneryd nbsp;
    Camil Jebara nbsp;
    0-1
  • 61'
    Simon Johansson nbsp;
    Karl Gunnarsson nbsp;
    0-1
  • 66'
    Abdelrahman Saidi (Assist:Daniel Ask) goalnbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Oscar Wendt
    nbsp;Anders Trondsen
  • 79'
    Victor Wernersson nbsp;
    Elyas Bouzaiene nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Linus Carlstrand
    nbsp;Laurs Skjellerup
  • 90'
    Youssoupha Sanyang nbsp;
    Viktor Granath nbsp;
    1-1
  • 90'
    Pedro Ribeiro nbsp;
    Daniel Ask nbsp;
    1-1
  • Vasteras SK FK vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Vasteras SK FK4-3-3
    1
    Anton Fagerstrom
    44
    Max Larsson
    18
    Frederic Nsabiyumva
    3
    Gustav Granath
    22
    Elyas Bouzaiene
    24
    Marcus Linday
    5
    Karl Gunnarsson
    10
    Daniel Ask
    30
    Abdelrahman Saidi
    14
    Viktor Granath
    15
    Camil Jebara
    9
    Laurs Skjellerup
    14
    Gustaf Norlin
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    11
    Paulos Abraham
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    15
    David Kjaer Kruse
    8
    Jonas Bager
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    6
    Anders Trondsen
    12
    Jacob Karlstrom
    IFK Goteborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Johan Brattberg
    17Ibrahim Diabate
    6Simon Johansson
    31Isak Jonsson
    7Pedro Ribeiro
    27Youssoupha Sanyang
    16Floris Smand
    29Alexander Thongla-Iad Warneryd
    21Victor Wernersson
    Elis Bishesari 25
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Lucas Kahed 28
    Sebastian Ohlsson 5
    Oscar Pettersson 7
    Emil Salomonsson 2
    Oscar Wendt 17
    Rockson Yeboah 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Askebrand
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Vasteras SK FK vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Vasteras SK FK
    IFK Goteborg
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation