Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors, 18h00 ngày 16/5
Kết quả Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors
Đối đầu Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors trước đây
-
06/10/2024Dalian Kun City1 - 0ShenZhen Juniors0 - 0W
-
31/08/2024ShenZhen Juniors1 - 0Dalian Kun City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalian Kun City vs ShenZhen Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalian Kun City (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dalian Kun City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dalian Kun City thắng
Bại: là số trận Dalian Kun City thua
Thắng: là số trận Dalian Kun City thắng
Bại: là số trận Dalian Kun City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dalian Kun City và ShenZhen Juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 1 | 7 | 16 | H H H T T T |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
9 | Dalian Kuncheng | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B H T B |
10 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
11 | Nanjing City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H B B T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | T B H B H B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc