Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong, 14h00 ngày 10/5
Kết quả Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong trước đây
-
17/09/2024Shanghai Jiading Huilong0 - 0Dingnan Ganlian0 - 0D
-
28/04/2024Dingnan Ganlian1 - 1Shanghai Jiading Huilong1 - 1D
-
10/09/2023Shanghai Jiading Huilong1 - 0Dingnan Ganlian1 - 0L
-
27/05/2023Dingnan Ganlian1 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0W
-
20/11/2022Dingnan Ganlian1 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0W
-
27/10/2022Shanghai Jiading Huilong2 - 3Dingnan Ganlian1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Shanghai Jiading Huilong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dingnan Ganlian (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Dingnan Ganlian (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dingnan Ganlian và Shanghai Jiading Huilong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 18 | B T T T T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H B T T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T B |
5 | Suzhou Dongwu | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H H H T T |
6 | Dalian Kuncheng | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H H B H T |
7 | Shenzhen Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B B T |
8 | Nantong Zhiyun | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H T B H B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H T B H |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B B T T H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H T H H B |
12 | Nanjing City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B T B H B H |
14 | ShaanXi Union | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 | T B B H B B |
15 | Qingdao Red Lions | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H H B B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc