Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu, 14h30 ngày 11/5
Kết quả Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu trước đây
-
05/10/2024Suzhou Dongwu2 - 1Qingdao Red Lions1 - 1L
-
26/05/2024Qingdao Red Lions3 - 3Suzhou Dongwu1 - 3D
-
31/05/2023Qingdao Red Lions1 - 1Suzhou Dongwu1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Suzhou Dongwu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Red Lions (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Qingdao Red Lions (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Red Lions và Suzhou Dongwu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 18 | B T T T T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H B T T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T B |
5 | Suzhou Dongwu | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H H H T T |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
7 | Dalian Kuncheng | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H H B H T |
8 | Shenzhen Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B B T |
9 | Nantong Zhiyun | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H T B H B |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B B T T H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
12 | Nanjing City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B T B H B H |
14 | ShaanXi Union | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 | T B B H B B |
15 | Qingdao Red Lions | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H H B B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc