Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Bayern Munich, 03h00 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Shakhtar Donetsk vs Bayern Munich: Diễn biến chính

  • 5'
    Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Oleksandr Zubkov) goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    1-0
    Leroy Sane
  • 11'
    1-1
    goalnbsp;Konrad Laimer
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Thomas Muller (Assist:Jamal Musiala)
  • 46'
    Lassina Traore nbsp;
    Danylo Sikan nbsp;
    1-2
  • 46'
    Dmytro Kryskiv nbsp;
    Marlon Gomes nbsp;
    1-2
  • 55'
    Dmytro Kryskiv
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Mathys Tel
    nbsp;Leroy Sane
  • 65'
    1-2
    nbsp;Sacha Boey
    nbsp;Raphael Guerreiro
  • 66'
    1-2
    Jamal Musiala Goal Disallowed
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Michael Olise
  • 77'
    Eguinaldo nbsp;
    Kevin Santos Lopes de Macedo nbsp;
    1-3
  • 77'
    Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho nbsp;
    Artem Bondarenko nbsp;
    1-3
  • 82'
    1-3
    Leon Goretzka
  • 82'
    Lassina Traore
    1-3
  • 83'
    Newerton nbsp;
    Oleksandr Zubkov nbsp;
    1-3
  • 87'
    1-4
    goalnbsp;Jamal Musiala
  • 88'
    1-4
    nbsp;Eric Dier
    nbsp;Kim Min-Jae
  • 88'
    1-4
    nbsp;Adam Aznou
    nbsp;Konrad Laimer
  • 88'
    1-4
    nbsp;Arijon Ibrahimovic
    nbsp;Thomas Muller
  • 90'
    1-5
    goalnbsp;Michael Olise
  • FC Shakhtar Donetsk vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị

  • FC Shakhtar Donetsk4-1-4-1
    31
    Dmytro Riznyk
    22
    Mykola Matvyenko
    18
    Alaa Ghram
    5
    Valerii Bondar
    26
    Yukhym Konoplya
    30
    Marlon Gomes
    37
    Kevin Santos Lopes de Macedo
    10
    Georgiy Sudakov
    21
    Artem Bondarenko
    11
    Oleksandr Zubkov
    14
    Danylo Sikan
    25
    Thomas Muller
    17
    Michael Olise
    42
    Jamal Musiala
    10
    Leroy Sane
    6
    Joshua Kimmich
    8
    Leon Goretzka
    27
    Konrad Laimer
    2
    Dayot Upamecano
    3
    Kim Min-Jae
    22
    Raphael Guerreiro
    18
    Daniel Peretz
    Bayern Munchen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Eguinaldo
    38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
    8Dmytro Kryskiv
    39Newerton
    2Lassina Traore
    17Vinicius Tobias
    72Kiril Fesyun
    9Maryan Shved
    6Taras Stepanenko
    29Yegor Nazaryna
    74Maryan Faryna
    16Irakli Azarov
    Sacha Boey 23
    Mathys Tel 39
    Arijon Ibrahimovic 20
    Adam Aznou 49
    Eric Dier 15
    Nestory Irankunda 31
    Aleksandar Pavlovic 45
    Max Schmitt 35
    Leon Klanac 48
    Noel Aseko-Nkili 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick van Leeuwen
    Vincent Kompany
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Bayern Munich: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Bayern Munich
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 306
    Số đường chuyền
    595
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Pha tấn công
    147
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0