Kết quả FC Avan Academy vs Ararat Yerevan, 21h00 ngày 18/10
Kết quả FC Avan Academy vs Ararat Yerevan
Nhận định, Soi kèo FC Ararat-Armenia vs Ararat Yerevan, 21h00 ngày 18/10
Đối đầu FC Avan Academy vs Ararat Yerevan
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.92O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.33X
4.402
8.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs Ararat Yerevan
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 11
-
FC Avan Academy vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính
-
19'Marius Noubissi
nbsp;
1-0 -
22'1-1
nbsp;Serob Galstyan (Assist:Moussa Kante)
-
23'Karen Muradyan1-1
-
42'Aleksandr Pavlovets1-1
-
50'Marius Noubissi
nbsp;
2-1 -
53'2-1Moussa Kante
-
57'Joao Queiros2-1
-
65'2-2
nbsp;Moussa Kante
-
85'2-2Tiago Gomes dos Santos
-
90'2-2Clinton Dombila
-
90'Marius Noubissi (Assist:Tenton Yenne)
nbsp;
3-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê
-
FC Avan AcademyArarat Yerevan
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation