Kết quả Cracovia Krakow vs Radomiak Radom, 20h45 ngày 08/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Cracovia Krakow vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 12'
    Mikkel Maigaard goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Abdoul Tapsoba
  • 51'
    1-1
    goalnbsp;Rafal Wolski (Assist:Roberto Alves)
  • 54'
    1-1
    nbsp;Zie Mohamed Ouattara
    nbsp;Jan Grzesik
  • 54'
    1-1
    nbsp;Renat Dadashov
    nbsp;Roberto Alves
  • 55'
    Benjamin Kallman
    1-1
  • 59'
    1-1
    Marco Burch
  • 61'
    Patryk Sokolowski nbsp;
    David Kristjan Olafsson nbsp;
    1-1
  • 61'
    Bartosz Biedrzycki nbsp;
    Fabian Bzdyl nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Capita
    nbsp;Bruno Jordao
  • 74'
    1-1
    nbsp;Christos Donis
    nbsp;Abdoul Tapsoba
  • 74'
    Filip Rozga nbsp;
    Mick van Buren nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Francisco Ramos
    nbsp;Michal Kaput
  • 83'
    Martin Minchev nbsp;
    Ajdin Hasic nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Renat Dadashov (Assist:Rafal Wolski)
  • Cracovia Krakow vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    13
    Sebastian Madejski
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    24
    Jakub Jugas
    19
    David Kristjan Olafsson
    11
    Mikkel Maigaard
    23
    Fabian Bzdyl
    25
    Otar Kakabadze
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    7
    Mick van Buren
    15
    Abdoul Tapsoba
    13
    Jan Grzesik
    10
    Roberto Alves
    27
    Rafal Wolski
    28
    Michal Kaput
    6
    Bruno Jordao
    25
    Marco Burch
    5
    Saad Agouzoul
    74
    Steve Kingue
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    16Bartosz Biedrzycki
    26Jakub Burek
    10Martin Minchev
    39Mauro Perkovic
    63Filip Rozga
    21Kacper Smiglewski
    88Patryk Sokolowski
    66Oskar Wojcik
    Capita 11
    Renat Dadashov 17
    Christos Donis 77
    Paulius Golubickas 8
    Wiktor Koptas 44
    Pedro Henrique Perotti 7
    Kamil Pestka 33
    Francisco Ramos 88
    Zie Mohamed Ouattara 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Radomiak Radom
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation