Kết quả Cracovia Krakow vs Radomiak Radom, 20h45 ngày 08/03
Kết quả Cracovia Krakow vs Radomiak Radom
Đối đầu Cracovia Krakow vs Radomiak Radom
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Cracovia Krakow vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
12'Mikkel Maigaard
nbsp;
1-0 -
41'1-0Abdoul Tapsoba
-
51'1-1
nbsp;Rafal Wolski (Assist:Roberto Alves)
-
54'1-1nbsp;Zie Mohamed Ouattara
nbsp;Jan Grzesik -
54'1-1nbsp;Renat Dadashov
nbsp;Roberto Alves -
55'Benjamin Kallman1-1
-
59'1-1Marco Burch
-
61'Patryk Sokolowski nbsp;
David Kristjan Olafsson nbsp;1-1 -
61'Bartosz Biedrzycki nbsp;
Fabian Bzdyl nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Capita
nbsp;Bruno Jordao -
74'1-1nbsp;Christos Donis
nbsp;Abdoul Tapsoba -
74'Filip Rozga nbsp;
Mick van Buren nbsp;1-1 -
83'1-1nbsp;Francisco Ramos
nbsp;Michal Kaput -
83'Martin Minchev nbsp;
Ajdin Hasic nbsp;1-1 -
90'1-2
nbsp;Renat Dadashov (Assist:Rafal Wolski)
-
Cracovia Krakow vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-2-113Sebastian Madejski5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson24Jakub Jugas19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard23Fabian Bzdyl25Otar Kakabadze9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic7Mick van Buren15Abdoul Tapsoba13Jan Grzesik10Roberto Alves27Rafal Wolski28Michal Kaput6Bruno Jordao25Marco Burch5Saad Agouzoul74Steve Kingue23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari16Bartosz Biedrzycki26Jakub Burek10Martin Minchev39Mauro Perkovic63Filip Rozga21Kacper Smiglewski88Patryk Sokolowski66Oskar WojcikCapita 11Renat Dadashov 17Christos Donis 77Paulius Golubickas 8Wiktor Koptas 44Pedro Henrique Perotti 7Kamil Pestka 33Francisco Ramos 88Zie Mohamed Ouattara 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowRadomiak Radom
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền340
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation