Kết quả Lechia Gdansk vs Lech Poznan, 23h30 ngày 09/02

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Lechia Gdansk vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Alex Douglas
  • 14'
    0-0
    Alex Douglas
  • 17'
    0-0
    nbsp;Bartosz Salamon
    nbsp;Ali Gholizadeh
  • 40'
    0-0
    Joel Pereira
  • 44'
    Tomas Bobcek goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Giisli Thordarson
    nbsp;Filip Jagiello
  • 46'
    1-0
    nbsp;Rasmus Carstensen
    nbsp;Joel Pereira
  • 50'
    Tomas Bobcek
    1-0
  • 60'
    1-0
    Bartosz Salamon
  • 62'
    1-0
    nbsp;Bryan Fiabema
    nbsp;Michal Gurgul
  • 65'
    Anton Tsarenko
    1-0
  • 67'
    Bogdan Vyunnik
    1-0
  • 70'
    Kacper Sezonienko nbsp;
    Anton Tsarenko nbsp;
    1-0
  • 76'
    Michal Glogowski nbsp;
    Tomas Bobcek nbsp;
    1-0
  • 83'
    Loup Diwan Gueho nbsp;
    Bogdan Vyunnik nbsp;
    1-0
  • 83'
    Tomasz Wojtowicz nbsp;
    Maksym Khlan nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    Radoslaw Murawski
  • 88'
    1-0
    nbsp;Kornel Lisman
    nbsp;Daniel Hakans
  • Lechia Gdansk vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-3-2-1
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    17
    Anton Tsarenko
    99
    Tomasz Neugebauer
    8
    Rifet Kapic
    30
    Maksym Khlan
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    9
    Mikael Ishak
    24
    Filip Jagiello
    8
    Ali Gholizadeh
    22
    Radoslaw Murawski
    43
    Antoni Kozubal
    11
    Daniel Hakans
    2
    Joel Pereira
    3
    Alex Douglas
    16
    Antonio Milic
    15
    Michal Gurgul
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    81Kacper Gutowski
    42Adam Kardas
    79Kacper Sezonienko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Filip Bednarek 35
    Rasmus Carstensen 29
    Bryan Fiabema 19
    Ian Hoffmann 20
    Dino Hotic 21
    Kornel Lisman 56
    Maksymilian Pingot 55
    Bartosz Salamon 18
    Giisli Thordarson 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Lech Poznan
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation