Kết quả Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 16/03
Kết quả Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.05X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
10'Stratos Svarnas (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)
nbsp;
1-0 -
23'Jean Carlos Silva Rocha1-0
-
32'Jonatan Braut Brunes (Assist:Gustaf Beggren)
nbsp;
2-0 -
47'Adriano Luis Amorim Santos
nbsp;
3-0 -
50'3-1
nbsp;Marc Gual
-
54'3-1nbsp;Kacper Chodyna
nbsp;Artur Jedrzejczyk -
54'3-1nbsp;Luquinhas
nbsp;Ilia Shkurin -
62'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez3-1
-
76'Patryk Makuch nbsp;
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;3-1 -
76'Jesus Diaz nbsp;
Adriano Luis Amorim Santos nbsp;3-1 -
82'Leonardo Miramar Rocha nbsp;
Jonatan Braut Brunes nbsp;3-1 -
83'Ariel Mosor nbsp;
Jean Carlos Silva Rocha nbsp;3-1 -
85'3-2
nbsp;Luquinhas
-
87'3-2nbsp;Wojcieh Urbanski
nbsp;Ryoya Morishita -
87'3-2nbsp;Patryk Kun
nbsp;Ruben Vinagre -
88'3-2Wojcieh Urbanski
-
90'3-2Radovan Pankov
-
90'Milan Rundic nbsp;
Vladyslav Kochergin nbsp;3-2
-
Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski4Stratos Svarnas88Matej Rodin7Fran Tudor20Jean Carlos Silva Rocha30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren26Erick Ouma Otieno10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez84Adriano Luis Amorim Santos18Jonatan Braut Brunes17Ilia Shkurin13Pawel Wszolek28Marc Gual25Ryoya Morishita67Bartosz Kapustka22Juergen Elitim12Radovan Pankov55Artur Jedrzejczyk3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre1Kacper Tobiasz
- Đội hình dự bị
-
15Jesus Diaz12Dusan Kuciak8Ben Lederman9Patryk Makuch2Ariel Mosor14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha3Milan Rundic97Ibrahima SeckVahan Bichakhchyan 21Kacper Chodyna 11Claude Goncalves 5Patryk Kun 23Luquinhas 82Marcel Mendes-Dudzinski 31Maximilano Oyedele 6Wojcieh Urbanski 53Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation