Kết quả Boavista FC vs Gil Vicente, 02h15 ngày 02/04
Kết quả Boavista FC vs Gil Vicente
Nhận định, Soi kèo Boavista vs Gil Vicente, 2h15 ngày 02/04
Đối đầu Boavista FC vs Gil Vicente
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Gil Vicente gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
1.05U 2.25
0.841
2.87X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Boavista FC vs Gil Vicente: Diễn biến chính
-
52'Abdoulaye Diaby nbsp;
Miguel Silva Reisinho nbsp;0-0 -
55'0-1
nbsp;Pablo Felipe Pereira de Jesus (Assist:Tidjany Chabrol Toure)
-
56'0-2
nbsp;Pablo Felipe Pereira de Jesus (Assist:Kanya Fujimoto)
-
59'0-2Zé Carlos
-
60'Gboly Ariyibi nbsp;
Sebastian Perez nbsp;0-2 -
60'Vitaly Lystsov nbsp;
Moussa Kone nbsp;0-2 -
65'0-3
nbsp;Pablo Felipe Pereira de Jesus
-
69'Joel da Silva nbsp;
Layvin Kurzawa nbsp;0-3 -
69'Ibrahima Camara nbsp;
Marco van Ginkel nbsp;0-3 -
69'0-3nbsp;Jonathan Mawesi
nbsp;Sandro Cruz -
71'Ibrahima Camara0-3
-
73'0-3nbsp;Jorge Aguirre de Cespedes
nbsp;Pablo Felipe Pereira de Jesus -
73'0-3nbsp;Jordi Mboula
nbsp;Sergio Bermejo Lillo -
79'0-3Tidjany Chabrol Toure
-
79'0-3nbsp;Santiago Garcia
nbsp;Facundo Agustin Caseres -
80'0-3Tidjany Chabrol Toure
-
90'Robert Bozenik
nbsp;
1-3
-
Boavista FC vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-3-331Tomas Vaclik3Layvin Kurzawa13Sidoine Fogning26Rodrigo Abascal27Osman Kakay18Ilija Vukotic24Sebastian Perez10Miguel Silva Reisinho14Moussa Kone9Robert Bozenik8Marco van Ginkel90Pablo Felipe Pereira de Jesus22Sergio Bermejo Lillo10Kanya Fujimoto7Tidjany Chabrol Toure8Mohamed Bamba5Facundo Agustin Caseres2Zé Carlos39Jonathan Buatu Mananga26Ruben Miguel Santos Fernandes57Sandro Cruz42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
-
21Abdoulaye Diaby5Vitaly Lystsov11Gboly Ariyibi2Ibrahima Camara16Joel da Silva1Cesar Bernardo Dutra19Steven de Sousa Vitoria35Goncalo Miguel71Joao BarrosJordi Mboula 77Santiago Garcia 19Jonathan Mawesi 45Jorge Aguirre de Cespedes 9Joao Rafael Brito Teixeira 18Brian Araujo 99Joao Marques 33Carlos Eduardo 29Diogo Costa 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
-
Boavista FCGil Vicente
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
264Số đường chuyền466
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
51Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
13 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation