Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC, 17h00 ngày 24/04
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.70O 2.25
0.80U 2.25
0.961
2.70X
3.752
2.10Hiệp 1+0
1.17-0
0.61O 1
0.64U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 8
-
Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
38'0-1
nbsp;Saba Gegiadze (Assist:Giga Tsurtsumia)
-
66'0-1Giga Samkharadze
-
67'Lasha Menteshashvili
nbsp;
1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation