Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC, 21h00 ngày 02/5

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

VĐQG Georgia 2025: Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC

  • Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 02/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC trước đây

  • 08/03/2025
    Spaeri FC
    3 - 3
    Dinamo Tbilisi II
    3 - 1
    D
  • 09/11/2024
    Spaeri FC
    0 - 0
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    D
  • 31/08/2024
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 4
    Spaeri FC
    0 - 3
    L
  • 24/05/2024
    Spaeri FC
    2 - 1
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 1
    L
  • 06/04/2024
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    Spaeri FC
    0 - 0
    D
  • 30/09/2023
    Dinamo Tbilisi II
    2 - 3
    Spaeri FC
    0 - 2
    L
  • 04/08/2023
    Spaeri FC
    3 - 1
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    L
  • 01/05/2023
    Dinamo Tbilisi II
    3 - 2
    Spaeri FC
    1 - 2
    W
  • 28/02/2023
    Spaeri FC
    0 - 1
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 9 2 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) 4 1 1 2
Dinamo Tbilisi II (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi IISpaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 9 6 3 0 22 10 12 21 T T T T H T
2 Merani Martvili 9 5 1 3 14 14 0 16 B T B T T T
3 FC Metalurgi Rustavi 9 3 5 1 12 10 2 14 T H B H H H
4 FC Sioni Bolnisi 9 4 2 3 10 8 2 14 B H T B T T
5 Lokomotiv Tbilisi 9 2 5 2 12 11 1 11 H H B T H T
6 FC Gonio 9 2 4 3 11 12 -1 10 T B T H H B
7 Fc Meshakhte Tkibuli 9 1 6 2 5 8 -3 9 H T H B H H
8 Samtredia 9 1 5 3 7 9 -2 8 H B B H H B
9 Dinamo Tbilisi II 9 1 4 4 9 13 -4 7 H B T H B B
10 Sabutaroti billisse B 9 1 3 5 7 14 -7 6 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: