Kết quả Merani Martvili vs Spaeri FC, 19h00 ngày 02/04
Kết quả Merani Martvili vs Spaeri FC
Đối đầu Merani Martvili vs Spaeri FC
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.75
0.83U 2.75
0.971
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs Spaeri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2025 » vòng 4
-
Merani Martvili vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
20'0-1
nbsp;Giorgi Tsetskhladze (Assist:Nika Chagunava)
-
41'0-2
nbsp;Saba Gegiadze (Assist:Giorgi Tsetskhladze)
-
54'Giorgi Ugrekhelidze
nbsp;
1-2 -
59'1-3
nbsp;Saba Maisuradze (Assist:Siyanda Mathenjwa)
-
66'1-4
nbsp;Giorgi Tsetskhladze (Assist:Saba Gegiadze)
-
72'1-5
nbsp;Saba Gegiadze
-
81'Javokhir Esonkulov
nbsp;
2-5 -
85'Javokhir Esonkulov
nbsp;
3-5 -
87'Tornike Latsabidze3-5
-
90'3-5Siyanda Mathenjwa
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliSpaeri FC
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation