Kết quả Austin FC vs San Diego FC, 03h10 ngày 24/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • Austin FC vs San Diego FC: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Ian Pilcher
  • 10'
    Brandon Vazquez (Assist:Diego Rubio Kostner) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-0
    Luca De La Torre
  • 19'
    Jon Gallagher (Assist:Owen Wolff) goalnbsp;
    2-0
  • 27'
    2-1
    goalnbsp;Luca De La Torre (Assist:Onni Valakari)
  • 33'
    Daniel Pereira
    2-1
  • 55'
    2-1
    Christopher Mcvey
  • 59'
    Osman Bukari nbsp;
    Diego Rubio Kostner nbsp;
    2-1
  • 64'
    2-1
    nbsp;Alex Mighten
    nbsp;Tomas Angel Gutierrez
  • 64'
    2-1
    nbsp;Jasper Loffelsend
    nbsp;Willy Kumado
  • 64'
    2-1
    nbsp;Hamady Diop
    nbsp;Ian Pilcher
  • 74'
    2-1
    nbsp;Franco Negri
    nbsp;Luca Bombino
  • 76'
    Julio Cascante nbsp;
    Zan Kolmanic nbsp;
    2-1
  • 77'
    Jader Rafael Obrian nbsp;
    Besard Sabovic nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Anisse Saidi
    nbsp;Alejandro Alvarado Jr
  • 87'
    Calvin Fodrey nbsp;
    Brandon Vazquez nbsp;
    2-1
  • 87'
    Nicolas Dubersarsky nbsp;
    Daniel Pereira nbsp;
    2-1
  • Austin FC vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị

  • Austin FC4-3-1-2
    1
    Brad Stuver
    23
    Zan Kolmanic
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    4
    Brendan Hines-Ike
    17
    Jon Gallagher
    8
    Daniel Pereira
    6
    Ilie Sanchez Farres
    14
    Besard Sabovic
    33
    Owen Wolff
    21
    Diego Rubio Kostner
    9
    Brandon Vazquez
    10
    Anders Dreyer
    9
    Tomas Angel Gutierrez
    8
    Onni Valakari
    70
    Alejandro Alvarado Jr
    6
    Jeppe Tverskov
    14
    Luca De La Torre
    2
    Willy Kumado
    97
    Christopher Mcvey
    25
    Ian Pilcher
    27
    Luca Bombino
    1
    Carlos Dos Santos
    San Diego FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Osman Bukari
    18Julio Cascante
    7Jader Rafael Obrian
    20Nicolas Dubersarsky
    19Calvin Fodrey
    30Stefan Cleveland
    39Riley Thomas
    40Nicolas Van Rijn Portabella
    34Antonio Gomez
    Hamady Diop 5
    Jasper Loffelsend 19
    Alex Mighten 77
    Franco Negri 22
    Anisse Saidi 29
    Pablo Sisniega 13
    Ema Boateng 24
    Heine Gikling Bruseth 16
    Manu Duah 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nico Estevez
    Mikey Varas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Austin FC vs San Diego FC: Số liệu thống kê

  • Austin FC
    San Diego FC
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 228
    Số đường chuyền
    735
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Pha tấn công
    171
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    99
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Columbus Crew 11 7 3 1 18 10 8 24 T T T B T T
2 Philadelphia Union 11 7 1 3 21 10 11 22 B H B T T T
3 FC Cincinnati 11 7 1 3 15 13 2 22 T T T T T B
4 Inter Miami CF 10 6 3 1 20 11 9 21 T H H T B T
5 Charlotte FC 11 6 1 4 18 12 6 19 B T T T B B
6 Nashville 11 5 2 4 20 14 6 17 B B T B T H
7 New York City FC 11 5 2 4 13 13 0 17 B B T B T T
8 Orlando City 11 4 5 2 18 12 6 17 T H H H T H
9 New England Revolution 10 5 1 4 9 7 2 16 T B T T T T
10 New York Red Bulls 11 4 3 4 12 13 -1 15 B T H B T B
11 Chicago Fire 11 3 4 4 18 22 -4 13 H B H B B H
12 DC United 11 3 3 5 13 23 -10 12 B B B T B T
13 Atlanta United 11 2 4 5 12 20 -8 10 T H B B B H
14 Toronto FC 11 1 4 6 8 16 -8 7 H H H T B B
15 Montreal Impact 11 0 3 8 5 16 -11 3 H B B H B B
1 Vancouver Whitecaps 11 8 2 1 22 8 14 26 H T T H T T
2 Minnesota United FC 11 5 4 2 15 10 5 19 T T H H B T
3 Portland Timbers 11 5 3 3 21 19 2 18 T H T H T B
4 San Diego FC 11 5 2 4 21 15 6 17 T T B B B T
5 Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 1 17 B B T H H T
6 Austin FC 11 5 1 5 7 13 -6 16 T H B T B B
7 Seattle Sounders 11 4 4 3 17 13 4 16 H B T T H T
8 Colorado Rapids 11 4 4 3 15 16 -1 16 T B T H H B
9 FC Dallas 11 4 3 4 14 19 -5 15 T H B H T B
10 San Jose Earthquakes 11 4 1 6 24 20 4 13 H T B B B T
11 Real Salt Lake 11 4 0 7 12 17 -5 12 B T B B T B
12 Sporting Kansas City 11 3 1 7 17 21 -4 10 B T B T B T
13 St. Louis City 11 2 4 5 8 12 -4 10 B B B H H B
14 Houston Dynamo 11 2 4 5 10 16 -6 10 B T H H T B
15 Los Angeles Galaxy 11 0 3 8 8 21 -13 3 B B H B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs