Kết quả New York Red Bulls vs Nashville, 07h30 ngày 02/03
Kết quả New York Red Bulls vs Nashville
Đối đầu New York Red Bulls vs Nashville
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Nashville
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
New York Red Bulls vs Nashville: Diễn biến chính
-
7'Mohammed Sofo
nbsp;
1-0 -
12'Omar Valencia1-0
-
30'Emil Forsberg (Assist:Omar Valencia)
nbsp;
2-0 -
46'Dylan Nealis nbsp;
Cameron Harper nbsp;2-0 -
57'Eric Maxim Choupo-Moting2-0
-
58'2-0nbsp;Ahmed Qasem
nbsp;Matthew Corcoran -
58'2-0nbsp;Patrick Yazbek
nbsp;Wyatt Meyer -
59'2-0Patrick Yazbek
-
67'2-0Walker Zimmerman
-
70'Felipe Carballo Ares nbsp;
Peter Stroud nbsp;2-0 -
70'Raheem Edwards nbsp;
Omar Valencia nbsp;2-0 -
74'2-0nbsp;Teal Bunbury
nbsp;Alex Muyl -
78'Julian Hall nbsp;
Mohammed Sofo nbsp;2-0 -
88'Wikelman Carmona nbsp;
Emil Forsberg nbsp;2-0 -
90'Noah Eile2-0
-
New York Red Bulls vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls3-4-1-231Carlos Miguel42Alexander Hack15Sean Nealis3Noah Eile5Omar Valencia75Daniel Edelman8Peter Stroud17Cameron Harper10Emil Forsberg13Eric Maxim Choupo-Moting37Mohammed Sofo10Hany Mukhtar9Sam Surridge20Edvard Tagseth16Matthew Corcoran28Wyatt Meyer19Alex Muyl31Andy Najar25Walker Zimmerman5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
12Dylan Nealis44Raheem Edwards20Felipe Carballo Ares16Julian Hall19Wikelman Carmona1AJ Marcucci26Tim Parker88Aiden Jarvis22Dennis GjengaarPatrick Yazbek 8Ahmed Qasem 37Teal Bunbury 12Brian Schwake 99Josh Bauer 22Taylor Washington 23Jeisson Andres Palacios Murillo 4Jonathan Perez 24Adem Sipic 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Nashville: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsNashville
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền586
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
11 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs