Kết quả Real Salt Lake vs San Diego FC, 09h30 ngày 09/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • Real Salt Lake vs San Diego FC: Diễn biến chính

  • 17'
    Ariath Piol (Assist:Dominik Marczuk) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Franco Negri (Assist:Tomas Angel Gutierrez)
  • 55'
    1-1
    nbsp;Ian Pilcher
    nbsp;Patrick McNair
  • 55'
    Sam Junqua nbsp;
    Alexandros Katranis nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    nbsp;Ema Boateng
    nbsp;Luca De La Torre
  • 64'
    1-1
    nbsp;Onni Valakari
    nbsp;Tomas Angel Gutierrez
  • 69'
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    1-1
  • 70'
    Forster Ajago nbsp;
    Ariath Piol nbsp;
    1-1
  • 70'
    Tyler Wolff nbsp;
    Diego Luna nbsp;
    1-1
  • 70'
    Kobi Joseph Henry nbsp;
    Javain Brown nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Willy Kumado
    nbsp;Jasper Loffelsend
  • 73'
    1-1
    nbsp;Luca Bombino
    nbsp;Franco Negri
  • 75'
    Rafael Cabral Barbosa
    1-1
  • 77'
    1-1
    Jeppe Tverskov
  • 78'
    Justen Glad
    1-1
  • 85'
    Bode Hidalgo nbsp;
    Dominik Marczuk nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Marcus Ingvartsen (Assist:Onni Valakari)
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Anders Dreyer
  • Real Salt Lake vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị

  • Real Salt Lake4-2-3-1
    1
    Rafael Cabral Barbosa
    98
    Alexandros Katranis
    26
    Philip Quinton
    15
    Justen Glad
    91
    Javain Brown
    6
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    14
    Emeka Eneli
    10
    Diogo Goncalves
    8
    Diego Luna
    11
    Dominik Marczuk
    23
    Ariath Piol
    10
    Anders Dreyer
    9
    Tomas Angel Gutierrez
    7
    Marcus Ingvartsen
    20
    Anibal Godoy
    6
    Jeppe Tverskov
    14
    Luca De La Torre
    19
    Jasper Loffelsend
    97
    Christopher Mcvey
    17
    Patrick McNair
    22
    Franco Negri
    1
    Carlos Dos Santos
    San Diego FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Sam Junqua
    3Kobi Joseph Henry
    16Tyler Wolff
    27Forster Ajago
    19Bode Hidalgo
    31Mason Stajduhar
    4Brayan Vera
    13Nelson Palacio
    17Lachlan Brook
    Ian Pilcher 25
    Onni Valakari 8
    Ema Boateng 24
    Luca Bombino 27
    Willy Kumado 2
    Pablo Sisniega 13
    Hamady Diop 5
    Alejandro Alvarado Jr 70
    Alex Mighten 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Mastroeni
    Mikey Varas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Real Salt Lake vs San Diego FC: Số liệu thống kê

  • Real Salt Lake
    San Diego FC
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    481
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Columbus Crew 11 7 3 1 18 10 8 24 T T T B T T
2 Philadelphia Union 11 7 1 3 21 10 11 22 B H B T T T
3 FC Cincinnati 11 7 1 3 15 13 2 22 T T T T T B
4 Inter Miami CF 10 6 3 1 20 11 9 21 T H H T B T
5 Charlotte FC 11 6 1 4 18 12 6 19 B T T T B B
6 Nashville 11 5 2 4 20 14 6 17 B B T B T H
7 New York City FC 11 5 2 4 13 13 0 17 B B T B T T
8 Orlando City 11 4 5 2 18 12 6 17 T H H H T H
9 New England Revolution 10 5 1 4 9 7 2 16 T B T T T T
10 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
11 New York Red Bulls 11 4 3 4 12 13 -1 15 B T H B T B
12 DC United 11 3 3 5 13 23 -10 12 B B B T B T
13 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
14 Toronto FC 11 1 4 6 8 16 -8 7 H H H T B B
15 Montreal Impact 11 0 3 8 5 16 -11 3 H B B H B B
1 Vancouver Whitecaps 11 8 2 1 22 8 14 26 H T T H T T
2 Minnesota United FC 11 5 4 2 15 10 5 19 T T H H B T
3 Portland Timbers 11 5 3 3 21 19 2 18 T H T H T B
4 San Diego FC 11 5 2 4 21 15 6 17 T T B B B T
5 Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 1 17 B B T H H T
6 Austin FC 11 5 1 5 7 13 -6 16 T H B T B B
7 Seattle Sounders 11 4 4 3 17 13 4 16 H B T T H T
8 Colorado Rapids 11 4 4 3 15 16 -1 16 T B T H H B
9 FC Dallas 11 4 3 4 14 19 -5 15 T H B H T B
10 San Jose Earthquakes 11 4 1 6 24 20 4 13 H T B B B T
11 Real Salt Lake 11 4 0 7 12 17 -5 12 B T B B T B
12 Sporting Kansas City 11 3 1 7 17 21 -4 10 B T B T B T
13 St. Louis City 11 2 4 5 8 12 -4 10 B B B H H B
14 Houston Dynamo 11 2 4 5 10 16 -6 10 B T H H T B
15 Los Angeles Galaxy 11 0 3 8 8 21 -13 3 B B H B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs