Kết quả Real Salt Lake vs San Diego FC, 09h30 ngày 09/03
Kết quả Real Salt Lake vs San Diego FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ San Diego FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.75
0.94U 2.75
0.901
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs San Diego FC
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Real Salt Lake vs San Diego FC: Diễn biến chính
-
17'Ariath Piol (Assist:Dominik Marczuk)
nbsp;
1-0 -
43'1-1
nbsp;Franco Negri (Assist:Tomas Angel Gutierrez)
-
55'1-1nbsp;Ian Pilcher
nbsp;Patrick McNair -
55'Sam Junqua nbsp;
Alexandros Katranis nbsp;1-1 -
64'1-1nbsp;Ema Boateng
nbsp;Luca De La Torre -
64'1-1nbsp;Onni Valakari
nbsp;Tomas Angel Gutierrez -
69'Braian Oscar Ojeda Rodriguez1-1
-
70'Forster Ajago nbsp;
Ariath Piol nbsp;1-1 -
70'Tyler Wolff nbsp;
Diego Luna nbsp;1-1 -
70'Kobi Joseph Henry nbsp;
Javain Brown nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Willy Kumado
nbsp;Jasper Loffelsend -
73'1-1nbsp;Luca Bombino
nbsp;Franco Negri -
75'Rafael Cabral Barbosa1-1
-
77'1-1Jeppe Tverskov
-
78'Justen Glad1-1
-
85'Bode Hidalgo nbsp;
Dominik Marczuk nbsp;1-1 -
90'1-2
nbsp;Marcus Ingvartsen (Assist:Onni Valakari)
-
90'1-3
nbsp;Anders Dreyer
-
Real Salt Lake vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis26Philip Quinton15Justen Glad91Javain Brown6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli10Diogo Goncalves8Diego Luna11Dominik Marczuk23Ariath Piol10Anders Dreyer9Tomas Angel Gutierrez7Marcus Ingvartsen20Anibal Godoy6Jeppe Tverskov14Luca De La Torre19Jasper Loffelsend97Christopher Mcvey17Patrick McNair22Franco Negri1Carlos Dos Santos
- Đội hình dự bị
-
29Sam Junqua3Kobi Joseph Henry16Tyler Wolff27Forster Ajago19Bode Hidalgo31Mason Stajduhar4Brayan Vera13Nelson Palacio17Lachlan BrookIan Pilcher 25Onni Valakari 8Ema Boateng 24Luca Bombino 27Willy Kumado 2Pablo Sisniega 13Hamady Diop 5Alejandro Alvarado Jr 70Alex Mighten 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniMikey Varas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs San Diego FC: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeSan Diego FC
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền481
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
11 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs