Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
    nbsp;Shahab Zahedi
    nbsp;Nassim Ben Khalifa
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Masaya Tashiro (Assist:Shahab Zahedi)
  • 62'
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    Jin Okumura nbsp;
    0-1
  • 62'
    Yuji Ono nbsp;
    Ken Yamura nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Yuji Kitajima
    nbsp;Akino Hiroki
  • 71'
    0-1
    nbsp;Kazuya Konno
    nbsp;Nago Shintaro
  • 77'
    0-1
    Yuji Kitajima
  • 78'
    Keisuke Kasai nbsp;
    Yuji Hoshi nbsp;
    0-1
  • 78'
    Eiji Miyamoto nbsp;
    Motoki Hasegawa nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Takumi Kamijima
    nbsp;Takaaki Shichi
  • 86'
    0-1
    nbsp;Yuto Iwasaki
    nbsp;Kazuki Fujimoto
  • 86'
    Yamato Wakatsuki nbsp;
    Yota Komi nbsp;
    0-1
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    42
    Kento Hashimoto
    5
    Michael James Fitzgerald
    2
    Jason Geria
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    6
    Hiroki Akiyama
    19
    Yuji Hoshi
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    13
    Nassim Ben Khalifa
    11
    Tomoya Miki
    14
    Nago Shintaro
    22
    Kazuki Fujimoto
    88
    Daiki Matsuoka
    15
    Akino Hiroki
    29
    Yota Maejima
    37
    Masaya Tashiro
    20
    Tomoya Ando
    77
    Takaaki Shichi
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danilo Gomes Magalhaes
    99Yuji Ono
    8Eiji Miyamoto
    46Keisuke Kasai
    18Yamato Wakatsuki
    23Daisuke Yoshimitsu
    4Shosei Okamoto
    15Fumiya Hayakawa
    35Kazuhiko Chiba
    Shahab Zahedi 9
    Yuji Kitajima 25
    Kazuya Konno 8
    Takumi Kamijima 5
    Yuto Iwasaki 18
    Takumi Nagaishi 1
    Yu Hashimoto 47
    Masato Shigemi 6
    Wellington Luis de Sousa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Avispa Fukuoka
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 698
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 9 5 2 2 12 8 4 17 T T T H T H
2 Hiroshima Sanfrecce 8 5 2 1 9 5 4 17 H T H B T T
3 Kashima Antlers 9 5 1 3 16 9 7 16 T T H T B B
4 Kashiwa Reysol 9 4 4 1 10 7 3 16 T B H H H T
5 Avispa Fukuoka 9 5 1 3 9 7 2 16 T T T H T T
6 Kawasaki Frontale 8 4 3 1 14 5 9 15 T B H T T H
7 Kyoto Sanga 9 4 3 2 11 10 1 15 T B T T H T
8 Fagiano Okayama 9 4 2 3 8 5 3 14 H B H T B T
9 Shonan Bellmare 9 4 2 3 9 11 -2 14 H H B B B T
10 Shimizu S-Pulse 9 3 2 4 10 9 1 11 H B B T B B
11 Yokohama FC 9 3 1 5 6 7 -1 10 B B T B B T
12 Urawa Red Diamonds 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T H H T B
13 Tokyo Verdy 9 2 4 3 7 11 -4 10 B H T H H H
14 Gamba Osaka 9 3 1 5 9 15 -6 10 T T B H B B
15 Cerezo Osaka 9 2 3 4 14 15 -1 9 H H B H T B
16 Vissel Kobe 8 2 3 3 6 7 -1 9 H B T B T B
17 FC Tokyo 9 2 2 5 6 11 -5 8 B H B B H B
18 Nagoya Grampus 9 2 2 5 11 17 -6 8 B H B T T B
19 Yokohama Marinos 8 1 4 3 4 6 -2 7 H H T B B H
20 Albirex Niigata 9 1 4 4 10 14 -4 7 H H B H B T

AFC CL AFC CL2 Relegation