Kết quả Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 02/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Tojiro Kubo (Assist:Yuki Kakita)
  • 28'
    0-1
    Taiyo Koga
  • 46'
    0-1
    nbsp;Hayato Nakama
    nbsp;Mao Hosoya
  • 46'
    Joao Pedro Mendes Santos nbsp;
    Temma Matsuda nbsp;
    0-1
  • 46'
    Kyo Sato nbsp;
    Shinnosuke Fukuda nbsp;
    0-1
  • 55'
    Okugawa Masaya nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-1
    nbsp;Kosuke Kinoshita
    nbsp;Yuki Kakita
  • 68'
    0-1
    nbsp;Diego Jara Rodrigues
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 75'
    Shimpei Fukuoka
    0-1
  • 78'
    Murilo de Souza Costa nbsp;
    Shimpei Fukuoka nbsp;
    0-1
  • 81'
    Joao Pedro Mendes Santos
    0-1
  • 85'
    Sora Hiraga nbsp;
    Taichi Hara nbsp;
    0-1
  • 90'
    Rafael Papagaio goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ryosuke Kojima
  • 90'
    1-1
    Koki Kumasaka
  • 90'
    1-1
    nbsp;Yuta Yamada
    nbsp;Yoshio Koizumi
  • Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    22
    Hidehiro Sugai
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    9
    Mao Hosoya
    18
    Yuki Kakita
    8
    Yoshio Koizumi
    24
    Tojiro Kubo
    27
    Koki Kumasaka
    40
    Riki Harakawa
    14
    Tomoya Koyamatsu
    42
    Wataru Harada
    4
    Taiyo Koga
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Kyo Sato
    6Joao Pedro Mendes Santos
    29Okugawa Masaya
    77Murilo de Souza Costa
    31Sora Hiraga
    21Kentaro Kakoi
    5Hisashi Appiah Tawiah
    15Kodai Nagata
    8Takuji Yonemoto
    Hayato Nakama 19
    Kosuke Kinoshita 15
    Diego Jara Rodrigues 3
    Yuta Yamada 6
    Haruki Saruta 1
    Tomoya Inukai 13
    Kohei Tezuka 17
    Shun Nakajima 37
    Masaki Watai 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Kashiwa Reysol
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 524
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 9 5 2 2 12 8 4 17 T T T H T H
2 Hiroshima Sanfrecce 8 5 2 1 9 5 4 17 H T H B T T
3 Kawasaki Frontale 9 4 4 1 17 8 9 16 B H T T H H
4 Kashima Antlers 9 5 1 3 16 9 7 16 T T H T B B
5 Kashiwa Reysol 9 4 4 1 10 7 3 16 T B H H H T
6 Avispa Fukuoka 9 5 1 3 9 7 2 16 T T T H T T
7 Kyoto Sanga 9 4 3 2 11 10 1 15 T B T T H T
8 Fagiano Okayama 9 4 2 3 8 5 3 14 H B H T B T
9 Shonan Bellmare 9 4 2 3 9 11 -2 14 H H B B B T
10 Shimizu S-Pulse 9 3 2 4 10 9 1 11 H B B T B B
11 Yokohama FC 9 3 1 5 6 7 -1 10 B B T B B T
12 Urawa Red Diamonds 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T H H T B
13 Tokyo Verdy 9 2 4 3 7 11 -4 10 B H T H H H
14 Gamba Osaka 9 3 1 5 9 15 -6 10 T T B H B B
15 Cerezo Osaka 9 2 3 4 14 15 -1 9 H H B H T B
16 Vissel Kobe 8 2 3 3 6 7 -1 9 H B T B T B
17 Yokohama Marinos 9 1 5 3 7 9 -2 8 H T B B H H
18 FC Tokyo 9 2 2 5 6 11 -5 8 B H B B H B
19 Nagoya Grampus 9 2 2 5 11 17 -6 8 B H B T T B
20 Albirex Niigata 9 1 4 4 10 14 -4 7 H H B H B T

AFC CL AFC CL2 Relegation