Kết quả Eyupspor vs Istanbul BB, 00h00 ngày 01/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29

  • Eyupspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Brnic
  • 26'
    Prince Obeng Ampem (Assist:Halil Akbunar) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Mame Baba Thiam
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Olivier Kemendi
    nbsp;Umut Gunes
  • 62'
    1-1
    nbsp;Jerome Opoku
    nbsp;Omer Ali Sahiner
  • 73'
    Dorukhan Tokoz nbsp;
    Yalcin Kayan nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-2
    goalnbsp;Olivier Kemendi
  • 77'
    Umut Bozok nbsp;
    Halil Akbunar nbsp;
    1-2
  • 84'
    Hamza Akman nbsp;
    Melih Kabasakal nbsp;
    1-2
  • 84'
    Huseyin Maldar nbsp;
    Emre Akbaba nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-3
    goalnbsp;Yusuf Sari
  • 85'
    1-3
    nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    nbsp;Ivan Brnic
  • 85'
    1-3
    nbsp;Philippe Paulin Keny
    nbsp;Krzysztof Piatek
  • 90'
    1-3
    Berat Ozdemir
  • 90'
    1-3
    nbsp;Festy Ebosele
    nbsp;Leonardo Duarte Da Silva
  • Eyupspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Eyupspor4-1-4-1
    1
    Berke Ozer
    77
    Umut Meras
    4
    Luccas Claro dos Santos
    6
    Yalcin Robin
    14
    Ruben Miguel Nunes Vezo
    57
    Melih Kabasakal
    40
    Prince Obeng Ampem
    30
    Yalcin Kayan
    8
    Emre Akbaba
    7
    Halil Akbunar
    9
    Mame Baba Thiam
    9
    Krzysztof Piatek
    26
    Yusuf Sari
    20
    Umut Gunes
    77
    Ivan Brnic
    13
    Miguel Crespo da Silva
    2
    Berat Ozdemir
    42
    Omer Ali Sahiner
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    27
    Ousseynou Ba
    21
    Christopher Operi
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Dorukhan Tokoz
    19Umut Bozok
    17Huseyin Maldar
    81Hamza Akman
    20Recep Niyaz
    22Erdem Calik
    71Birkan Tetik
    2Erdem G#246;k#231;e
    91Efecan Mirzaoglu
    26Cengiz Alp Koseer
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
    Olivier Kemendi 8
    Festy Ebosele 36
    Philippe Paulin Keny 11
    Jerome Opoku 3
    Omer Beyaz 17
    Serdar Gurler 7
    Deniz Dilmen 98
    Matchoi Djalo 22
    Hamza Gureler 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arda Turan
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Eyupspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Eyupspor
    Istanbul BB
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 372
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce 28 21 5 2 71 26 45 68 T H T H T T
2 Galatasaray 27 21 5 1 66 29 37 68 T H H T T B
3 Samsunspor 29 15 6 8 45 34 11 51 B H T H B B
4 Besiktas JK 28 13 9 6 42 28 14 48 T T B B T H
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 28 12 6 10 45 38 7 42 B T B B T T
7 Goztepe 28 10 9 9 46 36 10 39 B H B H H H
8 Gazisehir Gaziantep 28 11 6 11 37 37 0 39 B T T T B H
9 Kasimpasa 29 9 12 8 50 53 -3 39 B H B T T H
10 Antalyaspor 29 11 6 12 34 53 -19 39 T B T B T T
11 Trabzonspor 28 9 9 10 45 36 9 36 T B B T H B
12 Konyaspor 29 9 7 13 34 41 -7 34 H T B T T B
13 Caykur Rizespor 28 10 4 14 35 47 -12 34 B T T B B H
14 Bodrumspor 29 9 6 14 23 33 -10 33 T H T T B T
15 Kayserispor 28 8 9 11 34 46 -12 33 T B T B T T
16 Sivasspor 29 8 7 14 39 47 -8 31 H B T B T H
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 28 4 7 17 29 52 -23 19 T B T T B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation