Kết quả Trabzonspor vs Goztepe, 20h00 ngày 29/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29

  • Trabzonspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    nbsp;David Tijanic
    nbsp;Ahmed Ildiz
  • 30'
    0-0
    Ogun Bayrak Penalty awarded
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Romulo Jose Cardoso da Cruz
  • 32'
    Oleksandr Zubkov (Assist:Mustafa Eskihellac) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    1-1
    Juan
  • 65'
    Okay Yokuslu
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Emersonn
    nbsp;Juan
  • 67'
    Muhammed Saracevi nbsp;
    Oleksandr Zubkov nbsp;
    1-1
  • 67'
    Danylo Sikan nbsp;
    Enis Destan nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    Nazim Sangare
  • 76'
    Cihan Canak nbsp;
    Edin Visca nbsp;
    1-1
  • 76'
    Denis Dragus nbsp;
    Ozan Tufan nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Furkan Bayir
    nbsp;Anthony Dennis
  • 85'
    1-1
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
    nbsp;Dogan Erdogan
  • 85'
    1-1
    nbsp;Taha Altikardes
    nbsp;Nazim Sangare
  • 90'
    Tim Jabol-Folcarelli nbsp;
    Serdar Saatci nbsp;
    1-1
  • Trabzonspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    19
    Mustafa Eskihellac
    29
    Serdar Saatci
    35
    Okay Yokuslu
    79
    Pedro Malheiro
    6
    Batista Mendy
    5
    John Lundstram
    7
    Edin Visca
    11
    Ozan Tufan
    22
    Oleksandr Zubkov
    94
    Enis Destan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    11
    Juan
    8
    Ahmed Ildiz
    77
    Ogun Bayrak
    16
    Anthony Dennis
    21
    Dogan Erdogan
    30
    Nazim Sangare
    26
    Malcom Bokele Mputu
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    22
    Koray Gunter
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Muhammed Saracevi
    61Cihan Canak
    26Tim Jabol-Folcarelli
    70Denis Dragus
    14Danylo Sikan
    77Arif Bosluk
    84Ali Yilmaz
    74Salih Malkocoglu
    80Boran Baskan
    54Muhammet Taha Tepe
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    David Tijanic 43
    Taha Altikardes 4
    Furkan Bayir 23
    Emersonn 19
    Kuryu Matsuki 7
    Kubilay Kanatsizkus 9
    Arda Ozcimen 1
    Arda Ercan 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Goztepe
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    259
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 28 22 5 1 68 29 39 71 H H T T B T
2 Fenerbahce 28 21 5 2 71 26 45 68 T H T H T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 28 13 9 6 42 28 14 48 T T B B T H
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 28 12 6 10 45 38 7 42 B T B B T T
7 Goztepe 28 10 9 9 46 36 10 39 B H B H H H
8 Gazisehir Gaziantep 28 11 6 11 37 37 0 39 B T T T B H
9 Kasimpasa 29 9 12 8 50 53 -3 39 B H B T T H
10 Antalyaspor 29 11 6 12 34 53 -19 39 T B T B T T
11 Trabzonspor 28 9 9 10 45 36 9 36 T B B T H B
12 Konyaspor 29 9 7 13 34 41 -7 34 H T B T T B
13 Caykur Rizespor 28 10 4 14 35 47 -12 34 B T T B B H
14 Bodrumspor 29 9 6 14 23 33 -10 33 T H T T B T
15 Kayserispor 28 8 9 11 34 46 -12 33 T B T B T T
16 Sivasspor 29 8 7 14 39 47 -8 31 H B T B T H
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 28 4 7 17 29 52 -23 19 T B T T B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation