Kết quả Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns, 14h30 ngày 02/04
Kết quả Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Nhận định, Soi kèo Changchun YaTai vs Wuhan Three Towns, 14h30 ngày 2/4
Đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.91O 2.5
0.91U 2.5
0.811
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.61O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 4
-
Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
25'Dilyimit Tudi0-0
-
33'Long Tan (Assist:Yao Xuchen)
nbsp;
1-0 -
37'1-0nbsp;Yi Denny Wang
nbsp;Zhechao Chen -
40'1-1
nbsp;Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Liao Chengjian)
-
47'Yao Xuchen1-1
-
63'Piao Taoyu nbsp;
Dilyimit Tudi nbsp;1-1 -
68'ZhiyuYan nbsp;
Zhijian Xuan nbsp;1-1 -
68'1-1Liao Chengjian
-
73'1-1nbsp;Wang Jinxian
nbsp;Liao Chengjian -
81'1-1He Guan
-
83'Xu Yue nbsp;
Yao Xuchen nbsp;1-1 -
83'Tian Yuda nbsp;
Ohi Anthony Omoijuanfo nbsp;1-1 -
85'1-1nbsp;Zhong Jin Bao
nbsp;Gustavo Affonso Sauerbeck -
85'1-1nbsp;Zheng Haoqian
nbsp;Darlan Pereira Mendes
-
Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-3-1-223Wu Yake20Zhijian Xuan4Lazar Rasic31Stophira Sunzu15Haofeng Xu8Yao Xuchen6Zhang Huachen16Dilyimit Tudi10Ohi Anthony Omoijuanfo29Long Tan9Robert Beric9Alexandru Tudorie7Gustavo Affonso Sauerbeck10Darlan Pereira Mendes11Manuel Emilio Palacios Murillo12Liao Chengjian13Zheng Kaimu25Deng Hanwen2He Guan5Park Ji Soo15Zhechao Chen14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
21Piao Taoyu24ZhiyuYan19Xu Yue11Tian Yuda42Zou DeHai18Jing Boxi2Abduhamit Abdugheni30Sun Qinhan33Sun GuoLiang44Chao Fan37Zhao Yingjie7Zhou JunchenYi Denny Wang 28Wang Jinxian 8Zhong Jin Bao 30Zheng Haoqian 29Jiayu Guo 45Shewketjan Tayir 3Tao Zhang 26Liu Yiming 18Zhenyang Zhang 56Ren Hang 23Long Wei 6Liu Yiheng 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieFilipe Martins
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
363Số đường chuyền286
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
30Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc