Kết quả Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 05/04
Kết quả Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy
Đối đầu Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.20X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.03O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23
-
Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
18'Yevgeniy Skyba (Assist:Yaroslav Rakitskiy)
nbsp;
1-0 -
39'Luka Latsabidze1-0
-
45'Oleksiy Khoblenko1-0
-
73'Bohdan Biloshevskyi1-0
-
74'1-0Dmytro Topalov
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation