Kết quả Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23

  • Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính

  • 18'
    Yevgeniy Skyba (Assist:Yaroslav Rakitskiy) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Luka Latsabidze
    1-0
  • 45'
    Oleksiy Khoblenko
    1-0
  • 73'
    Bohdan Biloshevskyi
    1-0
  • 74'
    1-0
    Dmytro Topalov
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Chernomorets Odessa vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê

  • Chernomorets Odessa
    LNZ Cherkasy
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation