Kết quả Bristol City vs Luton Town, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Bristol City vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 46'
    Sam Bell nbsp;
    Fally Mayulu nbsp;
    0-0
  • 47'
    Scott Twine (Assist:Max Bird) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    Carlton Morris
  • 58'
    Scott Twine
    1-0
  • 64'
    George Tanner nbsp;
    Ross McCrorie nbsp;
    1-0
  • 64'
    Anis Mehmeti nbsp;
    Yu Hirakawa nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Cauley Woodrow
    nbsp;Pelly Ruddock
  • 74'
    George Earthy nbsp;
    Scott Twine nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Zack Nelson
    nbsp;Victor Moses
  • 85'
    Robert Dickie
    1-0
  • 87'
    Marcus McGuane nbsp;
    Max Bird nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Joe Taylor
    nbsp;Tom Krauss
  • 88'
    1-0
    nbsp;Joshua Phillips
    nbsp;Joseph Johnson
  • Bristol City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City3-4-2-1
    1
    Max OLeary
    15
    Luke McNally
    16
    Robert Dickie
    14
    Zak Vyner
    3
    Cameron Pring
    6
    Max Bird
    12
    Jason Knight
    2
    Ross McCrorie
    10
    Scott Twine
    7
    Yu Hirakawa
    9
    Fally Mayulu
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Carlton Morris
    7
    Victor Moses
    17
    Pelly Ruddock
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    14
    Tahith Chong
    29
    Thomas Holmes
    6
    Mark McGuinness
    38
    Joseph Johnson
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Anis Mehmeti
    19George Tanner
    29Marcus McGuane
    40George Earthy
    20Sam Bell
    21Nahki Wells
    23Stefan Bajic
    24Haydon Roberts
    5Robert Atkinson
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Zack Nelson 37
    Joshua Phillips 43
    Daiki Hashioka 27
    Tim Krul 23
    Erik Pieters 21
    Marvelous Nakamba 13
    Mads Juel Andersen 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Luton Town
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation