Kết quả Bristol City vs Luton Town, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Bristol City vs Luton Town
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Luton, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Bristol City vs Luton Town
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Bristol City 21Luton Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Luton Town
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Bristol City vs Luton Town: Diễn biến chính
-
46'Sam Bell nbsp;
Fally Mayulu nbsp;0-0 -
47'Scott Twine (Assist:Max Bird) nbsp;1-0
-
58'1-0Carlton Morris
-
58'Scott Twine1-0
-
64'George Tanner nbsp;
Ross McCrorie nbsp;1-0 -
64'Anis Mehmeti nbsp;
Yu Hirakawa nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Cauley Woodrow
nbsp;Pelly Ruddock -
74'George Earthy nbsp;
Scott Twine nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Zack Nelson
nbsp;Victor Moses -
85'Robert Dickie1-0
-
87'Marcus McGuane nbsp;
Max Bird nbsp;1-0 -
88'1-0nbsp;Joe Taylor
nbsp;Tom Krauss -
88'1-0nbsp;Joshua Phillips
nbsp;Joseph Johnson
-
Bristol City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary15Luke McNally16Robert Dickie14Zak Vyner3Cameron Pring6Max Bird12Jason Knight2Ross McCrorie10Scott Twine7Yu Hirakawa9Fally Mayulu11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris7Victor Moses17Pelly Ruddock18Jordan Clark8Tom Krauss14Tahith Chong29Thomas Holmes6Mark McGuinness38Joseph Johnson24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
11Anis Mehmeti19George Tanner29Marcus McGuane40George Earthy20Sam Bell21Nahki Wells23Stefan Bajic24Haydon Roberts5Robert AtkinsonCauley Woodrow 10Joe Taylor 25Zack Nelson 37Joshua Phillips 43Daiki Hashioka 27Tim Krul 23Erik Pieters 21Marvelous Nakamba 13Mads Juel Andersen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Bristol CityLuton Town
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền452
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
60Đánh đầu54
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh