Kết quả Bristol City vs Portsmouth, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Bristol City vs Portsmouth
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Portsmouth, 22h00 ngày 29/12
Đối đầu Bristol City vs Portsmouth
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Bristol City 13Portsmouth 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Portsmouth
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Bristol City vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
15'Anis Mehmeti (Assist:Max Bird) nbsp;1-0
-
32'Anis Mehmeti (Assist:Nahki Wells) nbsp;2-0
-
35'Robert Dickie nbsp;3-0
-
55'Ross McCrorie3-0
-
60'Sam Bell nbsp;
Nahki Wells nbsp;3-0 -
60'George Tanner nbsp;
Ross McCrorie nbsp;3-0 -
64'3-0nbsp;Freddie Potts
nbsp;Owen Moxon -
64'3-0nbsp;Callum Lang
nbsp;Matt Ritchie -
64'3-0nbsp;Josh Murphy
nbsp;Samuel Silvera -
67'3-0Callum Lang
-
70'George Earthy nbsp;
Scott Twine nbsp;3-0 -
81'3-0nbsp;Christian Saydee
nbsp;Colby Bishop -
84'Marcus McGuane nbsp;
Max Bird nbsp;3-0 -
85'Yu Hirakawa nbsp;
Anis Mehmeti nbsp;3-0
-
Bristol City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary15Luke McNally16Robert Dickie14Zak Vyner3Cameron Pring12Jason Knight6Max Bird2Ross McCrorie11Anis Mehmeti10Scott Twine21Nahki Wells9Colby Bishop30Matt Ritchie32Paddy Lane20Samuel Silvera17Owen Moxon21Andre Dozzell24Terry Devlin7Marlon Pack4Ryley Towler3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
7Yu Hirakawa19George Tanner29Marcus McGuane40George Earthy20Sam Bell9Fally Mayulu23Stefan Bajic24Haydon Roberts5Robert AtkinsonJosh Murphy 23Callum Lang 49Freddie Potts 8Christian Saydee 15Elias Sorensen 18Zak Swanson 22Thomas Peter McIntyre 16Jordan Gideon Archer 31Harry Clout 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Bristol CityPortsmouth
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền465
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
56Đánh đầu54
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh