Kết quả Derby County vs Portsmouth, 03h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Derby County vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 8'
    Kane Wilson (Assist:Nathaniel Mendez Laing) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Cashin (Assist:Kenzo Goudmijn) goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    Adams Ebrima (Assist:Craig Forsyth) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Christian Saydee
    nbsp;Matt Ritchie
  • 46'
    3-0
    nbsp;Zak Swanson
    nbsp;Terry Devlin
  • 58'
    Nathaniel Phillips nbsp;
    Cashin nbsp;
    3-0
  • 64'
    3-0
    nbsp;Abdoulaye Kamara
    nbsp;Freddie Potts
  • 65'
    Marlon Pack(OW)
    4-0
  • 66'
    Callum Elder nbsp;
    Nathaniel Mendez Laing nbsp;
    4-0
  • 66'
    Kayden Jackson nbsp;
    Marcus Anthony Myers-Harness nbsp;
    4-0
  • 72'
    4-0
    nbsp;Paddy Lane
    nbsp;Josh Murphy
  • 77'
    James Collins nbsp;
    Jerry Yates nbsp;
    4-0
  • 77'
    Liam Thompson nbsp;
    Adams Ebrima nbsp;
    4-0
  • 78'
    4-0
    nbsp;Elias Sorensen
    nbsp;Colby Bishop
  • 84'
    4-0
    Thomas Peter McIntyre
  • Derby County vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Derby County4-2-3-1
    1
    Jacob Widell Zetterstrom
    3
    Craig Forsyth
    6
    Cashin
    35
    Curtis Nelson
    2
    Kane Wilson
    8
    Ben Osborne
    17
    Kenzo Goudmijn
    11
    Nathaniel Mendez Laing
    32
    Adams Ebrima
    18
    Marcus Anthony Myers-Harness
    10
    Jerry Yates
    9
    Colby Bishop
    30
    Matt Ritchie
    49
    Callum Lang
    23
    Josh Murphy
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    24
    Terry Devlin
    7
    Marlon Pack
    16
    Thomas Peter McIntyre
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Callum Elder
    9James Collins
    12Nathaniel Phillips
    16Liam Thompson
    19Kayden Jackson
    7Tom Barkhuizen
    27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
    31Josh Vickers
    39Dajaune Brown
    Elias Sorensen 18
    Abdoulaye Kamara 25
    Zak Swanson 22
    Paddy Lane 32
    Christian Saydee 15
    Ryley Towler 4
    Owen Moxon 17
    Jordan Gideon Archer 31
    Regan Poole 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Warne
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Derby County vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Derby County
    Portsmouth
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 417
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation