Kết quả Leeds United vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Leeds United vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    nbsp;Harry Leonard
    nbsp;Yuki Ohashi
  • 40'
    0-0
    Lewis Baker
  • 46'
    Maximilian Wober nbsp;
    Sam Byram nbsp;
    0-0
  • 51'
    Ethan Ampadu nbsp;
    Jayden Bogle nbsp;
    0-0
  • 69'
    Degnand Wilfried Gnonto nbsp;
    Joe Rothwell nbsp;
    0-0
  • 69'
    Mateo Joseph nbsp;
    Joel Piroe nbsp;
    0-0
  • 70'
    Patrick Bamford nbsp;
    Manor Solomon nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Makhtar Gueye
    nbsp;Andreas Weimann
  • 81'
    0-0
    nbsp;Amario Cozier-Duberry
    nbsp;Tyrhys Dolan
  • 81'
    0-0
    nbsp;Joe Rankin-Costello
    nbsp;Harry Leonard
  • 88'
    Pascal Struijk goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Brenden Aaronson
    1-0
  • 90'
    1-0
    Danny Batth
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Danny Batth
  • 90'
    Ao Tanaka
    1-1
  • 90'
    1-1
    Aynsley Pears
  • Leeds United vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    25
    Sam Byram
    5
    Pascal Struijk
    6
    Joe Rodon
    2
    Jayden Bogle
    8
    Joe Rothwell
    22
    Ao Tanaka
    14
    Manor Solomon
    11
    Brenden Aaronson
    7
    Daniel James
    10
    Joel Piroe
    23
    Yuki Ohashi
    10
    Tyrhys Dolan
    19
    Ryan Hedges
    14
    Andreas Weimann
    6
    Sondre Tronstad
    42
    Lewis Baker
    2
    Callum Brittain
    5
    Dominic Hyam
    15
    Danny Batth
    24
    Owen Beck
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Maximilian Wober
    17Largie Ramazani
    23Josua Guilavogui
    29Degnand Wilfried Gnonto
    19Mateo Joseph
    26Karl Darlow
    9Patrick Bamford
    4Ethan Ampadu
    33Isaac Schmidt
    Harry Leonard 20
    Balazs Toth 12
    Makhtar Gueye 9
    John Buckley 21
    Joe Rankin-Costello 11
    Kyle McFadzean 4
    Amario Cozier-Duberry 33
    Matty Litherland 40
    Harley O'Grady-Macken 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Blackburn Rovers
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 617
    Số đường chuyền
    270
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation