Kết quả Middlesbrough vs West Brom, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Middlesbrough vs West Brom
Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs West Brom, 2h45 ngày 22/1
Đối đầu Middlesbrough vs West Brom
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Middlesbrough 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs West Brom
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Middlesbrough vs West Brom: Diễn biến chính
-
29'Hayden Hackney (Assist:Neto Borges) nbsp;1-0
-
65'1-0nbsp;John Swift
nbsp;Jayson Molumby -
66'1-0nbsp;Jed Wallace
nbsp;Karlan Ahearne-Grant -
78'1-0nbsp;Devante Dewar Cole
nbsp;Michael Johnston -
79'Dael Fry1-0
-
82'Daniel Barlaser nbsp;
Finn Azaz nbsp;1-0 -
83'Ben Doak (Assist:Emmanuel Latte Lath) nbsp;2-0
-
90'Marcus Forss nbsp;
Ben Doak nbsp;2-0 -
90'Lukas Ahlefeld Engel nbsp;
Delano Burgzorg nbsp;2-0
-
Middlesbrough vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-123Tom Glover30Neto Borges3Ricky van den Bergh6Dael Fry12Luke Ayling7Hayden Hackney18Aidan Morris10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak9Emmanuel Latte Lath11Grady Diangana18Karlan Ahearne-Grant31Tom Fellows27Alex Mowatt8Jayson Molumby22Michael Johnston2Darnell Furlong3Mason Holgate14Torbjorn Heggem4Callum Styles1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
27Lukas Ahlefeld Engel21Marcus Forss4Daniel Barlaser14Alex Gilbert1Seny Timothy Dieng17Micah Hamilton49Law McCabe5Matthew Clarke47Bailey PalmerJed Wallace 7John Swift 10Devante Dewar Cole 44Gianluca Frabotta 24Ousmane Diakite 17Uros Racic 20Caleb Taylor 15Joe Wildsmith 23Oliver Bostock 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs West Brom: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughWest Brom
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
419Số đường chuyền570
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh