Kết quả Oxford United vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Oxford United vs Blackburn Rovers
Đối đầu Oxford United vs Blackburn Rovers
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Oxford United 11Blackburn Rovers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.70X
3.302
2.55Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Oxford United vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
21'Michal Helik0-0
-
29'0-0nbsp;Adam Forshaw
nbsp;Sondre Tronstad -
33'0-0Makhtar Gueye
-
53'0-0Todd Cantwell
-
59'0-0nbsp;Ryan Hedges
nbsp;Andreas Weimann -
60'0-0nbsp;Tyrhys Dolan
nbsp;Amario Cozier-Duberry -
60'0-0nbsp;Harry Leonard
nbsp;Makhtar Gueye -
65'0-0Callum Brittain
-
67'Cameron Brannagan nbsp;1-0
-
71'Alex Matos nbsp;
Ruben Rodrigues nbsp;1-0 -
71'Tom Bradshaw nbsp;
Mark Harris nbsp;1-0 -
79'Matthew Phillips nbsp;
Siriki Dembele nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Joe Rankin-Costello
nbsp;John Buckley -
90'Idris El Mizouni nbsp;
Przemyslaw Placheta nbsp;1-0
-
Oxford United vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown47Michal Helik30Peter Kioso8Cameron Brannagan4Will Vaulks23Siriki Dembele20Ruben Rodrigues7Przemyslaw Placheta9Mark Harris9Makhtar Gueye33Amario Cozier-Duberry8Todd Cantwell14Andreas Weimann6Sondre Tronstad21John Buckley2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
15Idris El Mizouni18Alex Matos10Matthew Phillips50Tom Bradshaw24Hidde ter Avest44Dane Scarlett14Louie Sibley34Jordan Thorniley21Matt IngramHarry Leonard 20Joe Rankin-Costello 11Tyrhys Dolan 10Adam Forshaw 28Ryan Hedges 19Balazs Toth 12Harley O'Grady-Macken 41Dion Sanderson 31Isaac Dunn 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedBlackburn Rovers
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
470Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu46
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh