Kết quả Oxford United vs Cardiff City, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Oxford United vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 41'
    Mark Harris (Assist:Przemyslaw Placheta) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Callum Robinson
    nbsp;Chris Willock
  • 53'
    Ciaron Brown (Assist:Tyler Goodrham) goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    Przemyslaw Placheta (Assist:Ciaron Brown) goalnbsp;
    3-0
  • 59'
    3-0
    nbsp;Ronan Kpakio
    nbsp;Emmanouil Siopis
  • 69'
    3-0
    nbsp;Anwar El-Ghazi
    nbsp;Callum ODowda
  • 69'
    3-0
    nbsp;Cian Ashford
    nbsp;Yakou Meite
  • 74'
    Matthew Phillips nbsp;
    Ruben Rodrigues nbsp;
    3-0
  • 75'
    Siriki Dembele nbsp;
    Przemyslaw Placheta nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    Alex Robertson
  • 82'
    3-1
    goalnbsp;Cian Ashford (Assist:Ronan Kpakio)
  • 83'
    Siriki Dembele
    3-1
  • 89'
    Louie Sibley nbsp;
    Tyler Goodrham nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Callum Robinson
  • Oxford United vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-2-3-1
    1
    Jamie Cumming
    22
    Greg Leigh
    3
    Ciaron Brown
    5
    Elliott Jordan Moore
    2
    Sam Long
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    19
    Tyler Goodrham
    20
    Ruben Rodrigues
    7
    Przemyslaw Placheta
    9
    Mark Harris
    27
    Rubin Colwill
    19
    Yakou Meite
    16
    Chris Willock
    35
    Andy Rinomhota
    3
    Emmanouil Siopis
    18
    Alex Robertson
    11
    Callum ODowda
    12
    Calum Chambers
    4
    Dimitrios Goutas
    23
    Joel Bagan
    21
    Jak Alnwick
    Cardiff City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Louie Sibley
    10Matthew Phillips
    23Siriki Dembele
    30Peter Kioso
    24Hidde ter Avest
    15Idris El Mizouni
    44Dane Scarlett
    6Joshua McEachran
    21Matt Ingram
    Callum Robinson 47
    Anwar El-Ghazi 20
    Cian Ashford 45
    Ronan Kpakio 44
    Wilfried Kanga Aka 15
    Jesper Daland 5
    Ethan Horvath 1
    Will Fish 2
    Davies T. 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Cardiff City
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    570
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation