Kết quả Plymouth Argyle vs Swansea City, 02h45 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Plymouth Argyle vs Swansea City: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Josh Key
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Jay Fulton
  • 60'
    0-2
    goalnbsp;Liam Cullen (Assist:Myles Peart-Harris)
  • 61'
    Michael Obafemi nbsp;
    Nathanael Ogbeta nbsp;
    0-2
  • 66'
    Ryan Hardie nbsp;
    Andre Gray nbsp;
    0-2
  • 67'
    0-2
    nbsp;Ronald Pereira Martins
    nbsp;Ji Seong Eom
  • 67'
    0-2
    nbsp;Zan Vipotnik
    nbsp;Florian Bianchini
  • 76'
    0-2
    nbsp;Cyrus Christie
    nbsp;Josh Key
  • 76'
    0-2
    nbsp;Kyle Naughton
    nbsp;Josh Tymon
  • 76'
    0-2
    nbsp;Goncalo Baptista Franco
    nbsp;Jay Fulton
  • 79'
    Mustapha Bundu goalnbsp;
    1-2
  • 80'
    Rami Hajal nbsp;
    Mustapha Bundu nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Zan Vipotnik
  • 90'
    1-2
    Myles Peart-Harris
  • Plymouth Argyle vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    3
    Nathanael Ogbeta
    22
    Brendan Galloway
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    2
    Bali Mumba
    11
    Callum Wright
    15
    Mustapha Bundu
    19
    Andre Gray
    19
    Florian Bianchini
    25
    Myles Peart-Harris
    20
    Liam Cullen
    10
    Ji Seong Eom
    4
    Jay Fulton
    8
    Matt Grimes
    2
    Josh Key
    5
    Benjamin Cabango
    6
    Harry Darling
    14
    Josh Tymon
    22
    Lawrence Vigouroux
    Swansea City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Michael Obafemi
    28Rami Hajal
    9Ryan Hardie
    44Gudlaugur Victor Palsson
    5Julio Pleguezuelo
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    21Conor Hazard
    39Tegan Finn
    Cyrus Christie 23
    Goncalo Baptista Franco 17
    Zan Vipotnik 9
    Kyle Naughton 26
    Ronald Pereira Martins 35
    Nathan Tjoe-A-On 21
    Nelson Abbey 32
    Jon McLaughlin 33
    Azeem Abdulai 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Michael Duff
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Swansea City: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Swansea City
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation