Kết quả Portsmouth vs Coventry City, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Portsmouth vs Coventry City
Đối đầu Portsmouth vs Coventry City
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Portsmouth 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.5
0.89U 2.5
0.991
4.00X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Coventry City
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Portsmouth vs Coventry City: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Norman Bassette (Assist:Ephron Mason-Clarke)
-
14'Callum Lang (Assist:Colby Bishop) nbsp;1-1
-
32'Marlon Pack1-1
-
43'Callum Lang nbsp;2-1
-
48'Callum Lang (Assist:Freddie Potts) nbsp;3-1
-
55'Callum Lang nbsp;4-1
-
63'4-1nbsp;Brandon Thomas-Asante
nbsp;Ephron Mason-Clarke -
64'4-1nbsp;Joel Latibeaudiere
nbsp;Bobby Thomas -
64'4-1nbsp;Ellis Simms
nbsp;Norman Bassette -
64'4-1nbsp;Josh Eccles
nbsp;Victor Torp -
71'Paddy Lane nbsp;
Josh Murphy nbsp;4-1 -
82'Owen Moxon nbsp;
Callum Lang nbsp;4-1 -
83'4-1nbsp;Jamie Allen
nbsp;Ben Sheaf
-
Portsmouth vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie4Ryley Towler7Marlon Pack22Zak Swanson8Freddie Potts21Andre Dozzell30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy9Colby Bishop37Norman Bassette7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni10Ephron Mason-Clarke29Victor Torp14Ben Sheaf27Milan van Ewijk4Bobby Thomas2Luis Binks3Jay Dasilva40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
17Owen Moxon32Paddy Lane20Samuel Silvera31Jordan Gideon Archer16Thomas Peter McIntyre24Terry Devlin41Harry Clout42Michael Ani15Christian SaydeeJoel Latibeaudiere 22Ellis Simms 9Jamie Allen 8Brandon Thomas-Asante 23Josh Eccles 28Fabio Tavares 30Liam Kitching 15Jake Bidwell 21Oliver Dovin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
PortsmouthCoventry City
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
271Số đường chuyền360
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh