Kết quả Portsmouth vs Coventry City, 19h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Portsmouth vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Norman Bassette (Assist:Ephron Mason-Clarke)
  • 14'
    Callum Lang (Assist:Colby Bishop) goalnbsp;
    1-1
  • 32'
    Marlon Pack
    1-1
  • 43'
    Callum Lang goalnbsp;
    2-1
  • 48'
    Callum Lang (Assist:Freddie Potts) goalnbsp;
    3-1
  • 55'
    Callum Lang goalnbsp;
    4-1
  • 63'
    4-1
    nbsp;Brandon Thomas-Asante
    nbsp;Ephron Mason-Clarke
  • 64'
    4-1
    nbsp;Joel Latibeaudiere
    nbsp;Bobby Thomas
  • 64'
    4-1
    nbsp;Ellis Simms
    nbsp;Norman Bassette
  • 64'
    4-1
    nbsp;Josh Eccles
    nbsp;Victor Torp
  • 71'
    Paddy Lane nbsp;
    Josh Murphy nbsp;
    4-1
  • 82'
    Owen Moxon nbsp;
    Callum Lang nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Jamie Allen
    nbsp;Ben Sheaf
  • Portsmouth vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    4
    Ryley Towler
    7
    Marlon Pack
    22
    Zak Swanson
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    30
    Matt Ritchie
    49
    Callum Lang
    23
    Josh Murphy
    9
    Colby Bishop
    37
    Norman Bassette
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    5
    Jack Rudoni
    10
    Ephron Mason-Clarke
    29
    Victor Torp
    14
    Ben Sheaf
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    2
    Luis Binks
    3
    Jay Dasilva
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Owen Moxon
    32Paddy Lane
    20Samuel Silvera
    31Jordan Gideon Archer
    16Thomas Peter McIntyre
    24Terry Devlin
    41Harry Clout
    42Michael Ani
    15Christian Saydee
    Joel Latibeaudiere 22
    Ellis Simms 9
    Jamie Allen 8
    Brandon Thomas-Asante 23
    Josh Eccles 28
    Fabio Tavares 30
    Liam Kitching 15
    Jake Bidwell 21
    Oliver Dovin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Coventry City
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation