Kết quả Stoke City vs Leeds United, 03h00 ngày 27/12
Kết quả Stoke City vs Leeds United
Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Leeds United, 3h ngày 27/12
Đối đầu Stoke City vs Leeds United
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202403:00
-
Stoke City 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.94O 2.5
0.91U 2.5
0.951
5.00X
3.802
1.65Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.16O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Leeds United
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Stoke City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
38'Ashley Phillips0-0
-
42'0-1nbsp;Joel Piroe
-
45'Junior Tchamadeu0-1
-
46'Michael Rose nbsp;
Ben Gibson nbsp;0-1 -
51'Ben Wilmot0-1
-
56'Eric Bocat nbsp;
Lynden Gooch nbsp;0-1 -
56'Bae Jun Ho nbsp;
Sol Sidibe nbsp;0-1 -
60'Thomas Cannon0-1
-
63'0-2nbsp;Joel Piroe (Assist:Daniel James)
-
66'Sam Gallagher nbsp;
Ben Wilmot nbsp;0-2 -
76'0-2nbsp;Largie Ramazani
nbsp;Manor Solomon -
76'0-2nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
nbsp;Daniel James -
79'Bosun Lawal nbsp;
Wouter Burger nbsp;0-2 -
79'0-2nbsp;Mateo Joseph
nbsp;Joel Piroe -
80'0-2nbsp;Ao Tanaka
nbsp;Joe Rothwell -
90'0-2nbsp;Isaac Schmidt
nbsp;Sam Byram
-
Stoke City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City5-4-11Viktor Johansson2Lynden Gooch23Ben Gibson26Ashley Phillips16Ben Wilmot22Junior Tchamadeu11Louie Koumas6Wouter Burger30Sol Sidibe24Andy Moran9Thomas Cannon10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon4Ethan Ampadu8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk25Sam Byram1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
17Eric Bocat18Bosun Lawal20Sam Gallagher5Michael Rose10Bae Jun Ho14Niall Ennis13Jack Bonham37Emre Tezgel12Tatsuki SekoLargie Ramazani 17Degnand Wilfried Gnonto 29Ao Tanaka 22Mateo Joseph 19Isaac Schmidt 33Josua Guilavogui 23James Debayo 37Karl Darlow 26Patrick Bamford 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Stoke CityLeeds United
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
nbsp;nbsp;
-
214Số đường chuyền682
-
nbsp;nbsp;
-
51%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh