Kết quả Liverpool vs Lille, 03h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Liverpool vs Lille: Diễn biến chính

  • 34'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Curtis Jones) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Aissa Mandi
  • 46'
    Harvey Elliott nbsp;
    Curtis Jones nbsp;
    1-0
  • 46'
    Alexis Mac Allister nbsp;
    Ryan Jiro Gravenberch nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    Aissa Mandi
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Jonathan Christian David
  • 63'
    1-1
    nbsp;Osame Sahraoui
    nbsp;Remy Cabella
  • 63'
    Wataru Endo nbsp;
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Thomas Meunier
    nbsp;Mitchel Bakker
  • 67'
    Harvey Elliott goalnbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Ayyoub Bouaddi
    nbsp;Ngal Ayel Mukau
  • 74'
    Federico Chiesa nbsp;
    Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Ismaily Goncalves dos Santos
    nbsp;Gabriel Gudmundsson
  • 86'
    Trent John Alexander-Arnold nbsp;
    Conor Bradley nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    Benjamin Andre
  • 90'
    Harvey Elliott
    2-1
  • 90'
    Alexis Mac Allister
    2-1
  • Liverpool vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    1
    Alisson Becker
    21
    Konstantinos Tsimikas
    4
    Virgil van Dijk
    78
    Jarell Quansah
    84
    Conor Bradley
    17
    Curtis Jones
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    8
    Dominik Szoboszlai
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Jonathan Christian David
    20
    Mitchel Bakker
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    10
    Remy Cabella
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexis Mac Allister
    14Federico Chiesa
    3Wataru Endo
    19Harvey Elliott
    66Trent John Alexander-Arnold
    56Vitezslav Jaros
    5Ibrahima Konate
    62Caoimhin Kelleher
    18Cody Gakpo
    80Tyler Morton
    76Jayden Danns
    26Andrew Robertson
    Thomas Meunier 12
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Ayyoub Bouaddi 32
    Osame Sahraoui 11
    Marc-Aurele Caillard 16
    Ethan Mbappé 29
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Isaac Cossier 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Bruno Genesio
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Liverpool vs Lille: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 579
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 7 7 0 0 15 2 13 21
2 FC Barcelona 7 6 0 1 26 11 15 18
3 Arsenal 7 5 1 1 14 2 12 16
4 Inter Milan 7 5 1 1 8 1 7 16
5 Atletico Madrid 7 5 0 2 16 11 5 15
6 AC Milan 7 5 0 2 13 9 4 15
7 Atalanta 7 4 2 1 18 4 14 14
8 Bayer Leverkusen 7 4 1 2 13 7 6 13
9 Aston Villa 7 4 1 2 9 4 5 13
10 Monaco 7 4 1 2 13 10 3 13
11 Feyenoord 7 4 1 2 17 15 2 13
12 Lille 7 4 1 2 11 9 2 13
13 Stade Brestois 7 4 1 2 10 8 2 13
14 Borussia Dortmund 7 4 0 3 19 11 8 12
15 Bayern Munchen 7 4 0 3 17 11 6 12
16 Real Madrid 7 4 0 3 17 12 5 12
17 Juventus 7 3 3 1 9 5 4 12
18 Celtic FC 7 3 3 1 11 10 1 12
19 PSV Eindhoven 7 3 2 2 13 10 3 11
20 Club Brugge 7 3 2 2 6 8 -2 11
21 Benfica 7 3 1 3 14 12 2 10
22 Paris Saint Germain (PSG) 7 3 1 3 10 8 2 10
23 Sporting CP 7 3 1 3 12 11 1 10
24 VfB Stuttgart 7 3 1 3 12 13 -1 10
25 Manchester City 7 2 2 3 15 13 2 8
26 Dinamo Zagreb 7 2 2 3 10 18 -8 8
27 FC Shakhtar Donetsk 7 2 1 4 7 13 -6 7
28 Bologna 7 1 2 4 3 8 -5 5
29 Sparta Praha 7 1 1 5 7 19 -12 4
30 RB Leipzig 7 1 0 6 8 14 -6 3
31 Girona 7 1 0 6 4 11 -7 3
32 Crvena Zvezda 7 1 0 6 12 22 -10 3
33 Sturm Graz 7 1 0 6 4 14 -10 3
34 Red Bull Salzburg 7 1 0 6 4 23 -19 3
35 Slovan Bratislava 7 0 0 7 6 24 -18 0
36 Young Boys 7 0 0 7 3 23 -20 0